Lì Lợm - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| li̤˨˩ lə̰ːʔm˨˩ | li˧˧ lə̰ːm˨˨ | li˨˩ ləːm˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| li˧˧ ləːm˨˨ | li˧˧ lə̰ːm˨˨ | ||
Tính từ
lì lợm
- Khó lay chuyển vì không đếm xỉa đến dư luận, ý kiến của người khác. Thái độ lì lợm không nhận khuyết điểm.
Dịch
- Tiếng Anh: stubborn
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lì lợm”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Tính Lì Lợm Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "lì Lợm" - Là Gì?
-
" Lì Lợm Là Gì ? Nghĩa Của Từ Lì Lợm Trong ...
-
Lì Lợm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Lì Lợm Là Gì
-
Điều Gì Khiến Một Người Trở Nên Lì Lợm
-
" Lì Lợm Là Gì ? Nghĩa Của Từ Lì Lợm Trong Tiếng Việt ...
-
Nghĩa Của Từ Lì Lợm - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Tính Cách Lì Lợm Là Gì
-
Lì Lợm Là Gì, Nghĩa Của Từ Lì Lợm
-
Lì Lợm Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Trẻ Lì Lợm Là Gì ? Nghĩa Của Từ Lì Lợm Trong Tiếng Việt Trẻ Lì ...
-
Lì Lợm Là Gì
-
Lì Lợm Là Gì
-
Từ Điển - Từ Lì Lợm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm