Lịch âm Năm 1985 - Thiên Tuệ

Toggle navigation
  • Bói bài Tarot
  • Bói bài Tây
  • Tử vi
  • Tử vi cung
  • Thư viện
Home » Lịch âm năm 1985

Lịch âm năm 1985 giúp bạn tra cứu lịch âm, lịch dương, xem ngày tốt xấu của 12 tháng trong năm 1985 (năm Ất Sửu). Để xem 1 ngày nào đó tốt xấu thế nào mời bạn click vào ô ngày cần xem bên dưới

Các bạn cũng đừng quên theo dõi chuyên mục mới nhất của thientue.vn đó là: Lịch âm dương nhé.

Xem thêm : Năm 1985 có nhuận không, nhuận vào tháng mấy?

Lịch âm năm 1985 Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Tháng 1 năm 1985 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chủ Nhật 1 11/122 123 134 145 156 167 178 189 1910 2011 2112 2213 2314 2415 2516 2617 2718 2819 2920 3021 1/122 223 324 425 526 627 728 829 930 1031 11 Thông tin liên quan tháng 1 năm 1985
  • Các tháng trong Tiếng Anh
  • Tháng 1 dương lịch có bao nhiêu ngày?
  • Tháng 1 âm lịch là tháng con gì?
Tháng 2 năm 1985 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chủ Nhật 1 12/12 133 144 155 166 177 188 199 2010 2111 2212 2313 2414 2515 2616 2717 2818 2919 3020 1/221 222 323 424 525 626 727 828 9 Thông tin liên quan tháng 2 năm 1985
  • Các tháng trong Tiếng Anh
  • Tháng 2 dương lịch có bao nhiêu ngày?
  • Tháng 2 âm lịch là tháng con gì?
Tháng 3 năm 1985 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chủ Nhật 1 10/22 113 124 135 146 157 168 179 1810 1911 2012 2113 2214 2315 2416 2517 2618 2719 2820 2921 1/222 223 324 425 526 627 728 829 930 1031 11 Thông tin liên quan tháng 3 năm 1985
  • Các tháng trong Tiếng Anh
  • Tháng 3 dương lịch có bao nhiêu ngày?
  • Tháng 3 âm lịch là tháng con gì?
Tháng 4 năm 1985 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chủ Nhật 1 12/22 133 144 155 166 177 188 199 2010 2111 2212 2313 2414 2515 2616 2717 2818 2919 3020 1/321 222 323 424 525 626 727 828 929 1030 11 Thông tin liên quan tháng 4 năm 1985
  • Các tháng trong Tiếng Anh
  • Tháng 4 dương lịch có bao nhiêu ngày?
  • Tháng 4 âm lịch là tháng con gì?
Tháng 5 năm 1985 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chủ Nhật 1 12/32 133 144 155 166 177 188 199 2010 2111 2212 2313 2414 2515 2616 2717 2818 2919 3020 1/421 222 323 424 525 626 727 828 929 1030 1131 12 Thông tin liên quan tháng 5 năm 1985
  • Các tháng trong Tiếng Anh
  • Tháng 5 dương lịch có bao nhiêu ngày?
  • Tháng 5 âm lịch là tháng con gì?
Tháng 6 năm 1985 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chủ Nhật 1 13/42 143 154 165 176 187 198 209 2110 2211 2312 2413 2514 2615 2716 2817 2918 1/519 220 321 422 523 624 725 826 927 1028 1129 1230 13 Thông tin liên quan tháng 6 năm 1985
  • Các tháng trong Tiếng Anh
  • Tháng 6 dương lịch có bao nhiêu ngày?
  • Tháng 6 âm lịch là tháng con gì?
Tháng 7 năm 1985 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chủ Nhật 1 14/52 153 164 175 186 197 208 219 2210 2311 2412 2513 2614 2715 2816 2917 3018 1/619 220 321 422 523 624 725 826 927 1028 1129 1230 1331 14 Thông tin liên quan tháng 7 năm 1985
  • Các tháng trong Tiếng Anh
  • Tháng 7 dương lịch có bao nhiêu ngày?
  • Tháng 7 âm lịch là tháng con gì?
Tháng 8 năm 1985 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chủ Nhật 1 15/62 163 174 185 196 207 218 229 2310 2411 2512 2613 2714 2815 2916 1/717 218 319 420 521 622 723 824 925 1026 1127 1228 1329 1430 1531 16 Thông tin liên quan tháng 8 năm 1985
  • Các tháng trong Tiếng Anh
  • Tháng 8 dương lịch có bao nhiêu ngày?
  • Tháng 8 âm lịch là tháng con gì?
Tháng 9 năm 1985 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chủ Nhật 1 17/72 183 194 205 216 227 238 249 2510 2611 2712 2813 2914 3015 1/816 217 318 419 520 621 722 823 924 1025 1126 1227 1328 1429 1530 16 Thông tin liên quan tháng 9 năm 1985
  • Các tháng trong Tiếng Anh
  • Tháng 9 dương lịch có bao nhiêu ngày?
  • Tháng 9 âm lịch là tháng con gì?
Tháng 10 năm 1985 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chủ Nhật 1 17/82 183 194 205 216 227 238 249 2510 2611 2712 2813 2914 1/915 216 317 418 519 620 721 822 923 1024 1125 1226 1327 1428 1529 1630 1731 18 Thông tin liên quan tháng 10 năm 1985
  • Các tháng trong Tiếng Anh
  • Tháng 10 dương lịch có bao nhiêu ngày?
  • Tháng 10 âm lịch là tháng con gì?
Tháng 11 năm 1985 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chủ Nhật 1 19/92 203 214 225 236 247 258 269 2710 2811 2912 1/1013 214 315 416 517 618 719 820 921 1022 1123 1224 1325 1426 1527 1628 1729 1830 19 Thông tin liên quan tháng 11 năm 1985
  • Các tháng trong Tiếng Anh
  • Tháng 11 dương lịch có bao nhiêu ngày?
  • Tháng 11 âm lịch là tháng con gì?
Tháng 12 năm 1985 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chủ Nhật 1 20/102 213 224 235 246 257 268 279 2810 2911 3012 1/1113 214 315 416 517 618 719 820 921 1022 1123 1224 1325 1426 1527 1628 1729 1830 1931 20 Thông tin liên quan tháng 12 năm 1985
  • Các tháng trong Tiếng Anh
  • Tháng 12 dương lịch có bao nhiêu ngày?
  • Tháng 12 âm lịch là tháng con gì?

12 con giáp

Tuổi Tý Tuổi Sửu Tuổi Dần Tuổi Mão Tuổi Thìn Tuổi Tỵ Tuổi Ngọ Tuổi Mùi Tuổi Thân Tuổi Dậu Tuổi Tuất Tuổi Hợi

12 cung hoàng đạo

Bạch Dương (21/3 - 19/4) Kim Ngưu (20/4 - 20/5) Song Tử (21/5 - 21/6) Cự Giải (22/6 - 22/7) Sư Tử (23/7 - 22/8) Xử Nữ (23/8 - 22/9) Thiên Bình (23/9 - 22/10) Bọ Cạp (23/10 - 22/11) Nhân Mã (23/11 - 21/12) Ma Kết (22/12 - 19/1) Bảo Bình (20/1 - 18/2) Song Ngư (19/2 - 20/3) ❖ Công cụ hữu ích
  • Tử vi hàng ngày
  • Thư Viện
  • Tổng hợp bói bài tarot
  • Bói Bài Tarot mới nhất
  • Tử vi hàng ngày 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày 12 cung hoàng đạo
  • Con số may mắn hôm nay
  • Con số may mắn 12 con giáp
  • Tổng hợp các ứng dụng bói bài
  • Bói bài 24h
  • Bói bài linh ứng
  • Bói bài thời vận
  • Bói bài 52 lá hàng ngày
  • Bói bài tuần mới
  • Bói bài ngày mai
  • 3 Số May Mắn Hôm Nay
  • Tính năm cá nhân trong thần số học

© 2019 Thiên Tuệ . Design by HoangTrungDev

Giới thiệu | Điều khoản sử dụng và chính sách bảo mật

Từ khóa » đổi Lịch Dương Sang âm 1985