Lịch âm Ngày 28 Tháng 12 Năm 2021
Có thể bạn quan tâm
- Lịch âm hôm nay
- Lịch năm
- Xem lịch âm năm 2020
- Xem lịch âm năm 2021
- Xem lịch âm năm 2022
- Xem lịch âm năm 2023
- Xem lịch âm năm 2024
- Xem lịch âm năm 2025
- Xem ngày
- Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
- Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
- Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
- Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
- Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
- Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
- Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
- Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
- Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
- Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
- Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
- Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
- Xem giờ
- Xem giờ Việt Nam
- Xem giờ Anh
- Xem giờ Pháp
- Xem giờ Hoa Kỳ
- Xem giờ Nhật Bản
- 12 con giáp
- Tử vi hàng ngày
- Xem mệnh của mình
- 12 cung hoàng đạo
- Tử vi 12 cung hoàng đạo
- Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
- Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
- Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
- Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
- Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
- Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
- Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
- Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
- Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
- Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
- Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
- Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
- Phong thủy
- Tra cứu
- Sổ mơ
- Thư viện
- Đổi ngày dương sang ngày âm
- Đổi ngày âm sang ngày dương
- Lịch âm
- Năm 2021
- Tháng 12
- Ngày 28
Xem lịch âm ngày 28/12/2021 (Thứ Ba), lịch vạn niên ngày 28/12/2021. Xem ngày tốt xấu, giờ đẹp xuất hành, khai trương, động thổ,... trong ngày 28/12/2021.
Ngày dương lịch : 28/12/2021
Ngày âm lịch : 25/11/2021
- Là ngày Canh Tuất, Tháng Canh Tý, Năm Tân Sửu, tiết Đông chí (Giữa đông)
- Thuộc ngày Thiên Hình Hắc Đạo, Trực Khai - Nên mở cửa quan, kỵ châm cứu.
- Ngày 28/12/2021 tốt với các tuổi: Dần, Ngọ, Mão. Xấu với các tuổi: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất, Giáp Thìn
- Giờ tốt cho mọi việc: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Lịch âm Ngày 28 tháng 12 năm 2021
| Dương lịch Ngày 28 tháng 12 năm 2021 28 Thứ Ba | Âm lịch Ngày 25 tháng 11 năm 2021 25Ngày Canh Tuất, Tháng Canh Tý, Năm Tân Sửu Tiết Khí: Đông chí (Giữa đông) |
| Giờ hoàng đạo (Giờ Tốt)
Âm lịch hôm nayHọc vấn là tài sản không bao giờ khô cạn và thiêng liêng nhất trong chúng ta!.
| |||||||
Lịch âm tháng 12 năm 2021
| Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
| 29 25 | 30 26 | 1 27/10 | 2 28 | 3 29 | 4 1/11 | 5 2 |
| 6 3 | 7 4 | 8 5 | 9 6 | 10 7 | 11 8 | 12 9 |
| 13 10 | 14 11 | 15 12 | 16 13 | 17 14 | 18 15 | 19 16 |
| 20 17 | 21 18 | 22 19 | 23 20 | 24 21 | 25 22 | 26 23 |
| 27 24 | 28 25 | 29 26 | 30 27 | 31 28 | 1 29/11 | 2 30 |
☯ XEM NGÀY GIỜ TỐT XẤU NGÀY 28/12/2021
Việc xem ngày tốt xấu từ lâu đã trở thành truyền thống văn hoá của người Việt Nam. Theo quan niệm tâm linh thì khi tiến hành một việc gì thì chúng ta thường xem ngày đó có tốt không, giờ nào là tốt để bắt đầu thực hiện. Dựa trên nhu cầu đó, trang Lịch Âm chúng tôi cung cấp thông tin giúp bạn xem ngày giờ tốt xấu, tuổi hợp xung, các việc nên làm trong ngày 28/12/2021 một cách chi tiết để các bạn dễ dàng tra cứu.ÂM DƯƠNG LỊCH NGÀY NGÀY 28/12/2021
- Dương lịch: 28/12/2021 - Thứ Ba
- Âm lịch: 25/11/2021 - Ngày Canh Tuất, Tháng Canh Tý, Năm Tân Sửu
- Tiết Khí: Đông chí (Giữa đông)
- Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo
XEM GIỜ TỐT - XẤU
- Giờ hoàng đạo (Giờ Tốt): Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
- Giờ hắc đạo (Giờ Xấu): Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
XEM TUỔI XUNG - HỢP
- Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Mão (Các tuổi này khá hợp với ngày 28/12/2021)
- Tuổi xung khắc: Tuổi Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất, Giáp Thìn xung khắc với ngày 28/12/2021.
XEM TRỰC
- Thập nhị trực chiếu xuống trực: Khai
- Nên làm: Xuất hành, đi thuyền, khởi tạo, động thổ, ban nền đắp nền, dựng xây kho vựa, làm hay sửa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường lót giường, may áo, đặt yên chỗ máy dệt hay các loại máy, cấy lúa gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, các việc trong vụ nuôi tằm, mở thông hào rảnh, cấu thầy chữa bệnh, hốt thuốc, uống thuốc, mua trâu, làm rượu, nhập học, học kỹ nghệ, vẽ tranh, khởi công làm lò nhuộm lò gốm, làm chuồng gà ngỗng vịt, bó cây để chiết nhánh.
- Kiêng cự: Chôn cất.
XEM NGŨ HÀNH
- Ngũ hành niên mệnh: Thoa Xuyến Kim
- Ngày: Canh Tuất; tức Chi sinh Can (Thổ, Kim), là ngày cát (nghĩa nhật). Nạp âm: Thoa Xuyến Kim kị tuổi: Giáp Thìn, Mậu Thìn. Ngày thuộc hành Kim khắc hành Mộc, đặc biệt tuổi: Mậu Tuất nhờ Kim khắc mà được lợi. Ngày Tuất lục hợp Mão, tam hợp Dần và Ngọ thành Hỏa cục. Xung Thìn, hình Mùi, hại Dậu, phá Mùi, tuyệt Thìn. Tam Sát kị mệnh tuổi Hợi, Mão, Mùi.
XEM SAO TỐT XẤU
- Sao tốt: Thiên an, Thời dương, Sinh khí.
- Sao xấu: Ngũ hư, Cửu không, Vãng vong, Thiên hình.
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, giải trừ, động thổ, đổ mái.
- Không nên: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chữa bệnh, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
XEM NGÀY GIỜ XUẤT HÀNH
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Đạo - Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.
- Hướng xuất hành: NÊN xuất hành hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đón Hỷ Thần. TRÁNH xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu).
| Giờ xuất hành | Mô tả chi tiết |
| 23h-1h | Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe. |
| 1h-3h | Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an. |
| 3h-5h | Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên. |
| 5h-7h | Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về. |
| 7h-9h | Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn. |
| 9h-11h | Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh. |
| 11h-13h | Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe. |
| 13h-15h | Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an. |
| 15h-17h | Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên. |
| 17h-19h | Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về. |
| 19h-21h | Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn. |
| 21h-23h | Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh. |
XEM NHỊ THẬP BÁT TÚ
- SAO: Thất.
- Ngũ hành: Hỏa.
- Động vật: Lợn.
- Diễn giải:
Xem nhanh
Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15 Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30 Ngày 31 Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Năm 1950 Năm 1951 Năm 1952 Năm 1953 Năm 1954 Năm 1955 Năm 1956 Năm 1957 Năm 1958 Năm 1959 Năm 1960 Năm 1961 Năm 1962 Năm 1963 Năm 1964 Năm 1965 Năm 1966 Năm 1967 Năm 1968 Năm 1969 Năm 1970 Năm 1971 Năm 1972 Năm 1973 Năm 1974 Năm 1975 Năm 1976 Năm 1977 Năm 1978 Năm 1979 Năm 1980 Năm 1981 Năm 1982 Năm 1983 Năm 1984 Năm 1985 Năm 1986 Năm 1987 Năm 1988 Năm 1989 Năm 1990 Năm 1991 Năm 1992 Năm 1993 Năm 1994 Năm 1995 Năm 1996 Năm 1997 Năm 1998 Năm 1999 Năm 2000 Năm 2001 Năm 2002 Năm 2003 Năm 2004 Năm 2005 Năm 2006 Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025 Năm 2026 Năm 2027 Năm 2028 Năm 2029 Năm 2030 Năm 2031 Năm 2032 Năm 2033 Năm 2034 Năm 2035 Năm 2036 Năm 2037 Năm 2038 Năm 2039 Năm 2040 Năm 2041 Năm 2042 Năm 2043 Năm 2044 Năm 2045 Năm 2046 Năm 2047 Năm 2048 Năm 2049 Năm 2050 Xem ngayXem danh sách các ngày tốt xấu sắp tới
| Xem ngày tốt xấu 27/12/2025 (8/11/2025 âm lịch) |
| Xem ngày tốt xấu 28/12/2025 (9/11/2025 âm lịch) |
| Xem ngày tốt xấu 29/12/2025 (10/11/2025 âm lịch) |
| Xem ngày tốt xấu 30/12/2025 (11/11/2025 âm lịch) |
| Xem ngày tốt xấu 31/12/2025 (12/11/2025 âm lịch) |
| Xem ngày tốt xấu 1/1/2026 (13/11/2025 âm lịch) |
| Xem ngày tốt xấu 2/1/2026 (14/11/2025 âm lịch) |
| Xem ngày tốt xấu 3/1/2026 (15/11/2025 âm lịch) |
| Xem ngày tốt xấu 4/1/2026 (16/11/2025 âm lịch) |
| Xem ngày tốt xấu 5/1/2026 (17/11/2025 âm lịch) |
- Ngày tốt xấu tháng 1
- Ngày tốt xấu tháng 2
- Ngày tốt xấu tháng 3
- Ngày tốt xấu tháng 4
- Ngày tốt xấu tháng 5
- Ngày tốt xấu tháng 6
- Ngày tốt xấu tháng 7
- Ngày tốt xấu tháng 8
- Ngày tốt xấu tháng 9
- Ngày tốt xấu tháng 10
- Ngày tốt xấu tháng 11
- Ngày tốt xấu tháng 12
Lịch âm các năm
- Lịch âm 2020
- Lịch âm 2021
- Lịch âm 2022
- Lịch âm 2023
- Lịch âm 2024
- Lịch âm 2025
- Lịch âm 2026
- Lịch âm 2027
- Lịch âm 2028
- Lịch âm 2029
- Lịch âm 2030
- Lịch âm 2031
- Lịch âm 2032
- Lịch âm 2033
- Lịch âm 2034
- Lịch âm 2035
- Lịch âm 2036
- Lịch âm 2037
- Lịch âm 2038
- Lịch âm 2039
- Lịch âm 2040
| « Lịch âm tháng 12 năm 2025 » | ||||||
| T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
| 1 12/10 | 2 13 | 3 14 | 4 15 | 5 16 | 6 17 | 7 18 |
| 8 19 | 9 20 | 10 21 | 11 22 | 12 23 | 13 24 | 14 25 |
| 15 26 | 16 27 | 17 28 | 18 29 | 19 30 | 20 1/11 | 21 2 |
| 22 3 | 23 4 | 24 5 | 25 6 | 26 7 | 27 8 | 28 9 |
| 29 10 | 30 11 | 31 12 | 1 13/11 | 2 14 | 3 15 | 4 16 |
Lịch âm 2025
Lịch âm 2026
☯Đổi ngày âm dương
☯Ngày tốt tháng 12 năm 2025
☯Ngày tốt tháng 1 năm 2026
Tử vi hàng ngàyNăm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008
Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009
Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010
Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999
Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000
Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001
Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002
Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003
Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004
Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005
Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006
Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007
12 cung hoàng đạoNgày sinh: 21/3 - 19/4
Ngày sinh: 20/4 - 20/5
Ngày sinh: 21/5 - 21/6
Ngày sinh: 22/6 - 22/7
Ngày sinh: 23/7 - 22/8
Ngày sinh: 23/8 - 22/9
Ngày sinh: 23/9 - 23/10
Ngày sinh: 24/10 - 21/11
Ngày sinh: 22/11 - 21/12
Ngày sinh: 22/12 - 19/1
Ngày sinh: 20/1 - 18/2
Ngày sinh: 19/2 - 20/3
- Bạch Dương
- Kim Ngưu
- Song Tử
- Cự Giải
- Sư Tử
- Xử Nữ
- Thiên Bình
- Bọ Cạp
- Nhân Mã
- Ma Kết
- Bảo Bình
- Song Ngư
- Tuổi Tý
- Tuổi Sửu
- Tuổi Dần
- Tuổi Mão
- Tuổi Thìn
- Tuổi Tỵ
- Tuổi Ngọ
- Tuổi Mùi
- Tuổi Thân
- Tuổi Dậu
- Tuổi Tuất
- Tuổi Hợi
- Xem lịch
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm năm 2025
- Lịch âm năm 2026
- Xem ngày
- Xem ngày tốt xấu
- Ngày tốt tháng 12 năm 2025
- Đổi ngày dương sang âm
- 12 con giáp
- Tử vi hàng ngày
- Xem mệnh theo năm sinh
- 12 cung hoàng đạo
- Tử vi hàng ngày
- Blog cuộc sống
- Thư viện - Tra cứu
- Thư viện
- Phong thủy
- Sổ mơ
- Thông tin chung
- Giới thiệu
- Chính sách bảo mật
- Điều khoản sử dụng
Từ khóa » Giờ đẹp Của Ngày 28 Tháng 12
-
Lịch âm 28/12, âm Lịch Hôm Nay Thứ Ba Ngày 28/12/2021 Tốt Hay Xấu?
-
Lịch Vạn Niên Ngày 28 Tháng 12 Năm 2021 Dương Lịch
-
Xem Ngày 28 Tháng 12 Năm 2021 - Ngaydep
-
Xem Ngày 28 Tháng 12 Năm 2021 Tốt Hay Xấu - Tử Vi Khoa Học
-
Xem Ngày 28 Tháng 12 Năm 2021 Tốt Hay Xấu Và Là Ngày Mấy âm Lịch?
-
Lịch Vạn Niên Ngày 28 Tháng 12 Năm 2022
-
Lịch Vạn Niên Ngày 28 Tháng 12 Năm 2021
-
Ngày 28 Tháng 12 Năm 2021 Dương Lịch - Thiên Tuệ
-
Lịch âm Ngày 28 Tháng 12 Năm 2022
-
Coi Lịch âm Ngày 28 Tháng 12 Năm 2022 Là Bao Nhiêu?
-
Lịch Âm Ngày 28 Tháng 12 Năm 2021
-
Xem Lịch âm Ngày 28 Tháng 12 Năm 2022 - Lịch Vạn Niên
-
Xem Tử Vi Ngày 28 Tháng 12 Năm 2022 Tốt Hay Xấu
-
Xem Ngày Tốt Xấu Ngày 28/12 - Lịch âm 25-11-2021