Lịch âm Ngày 28 Tháng 12 Năm 2022

LỊCH ÂM .com.vn 06:45:01 - Thứ bảy
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  • Xem lịch âm năm 2020
  • Xem lịch âm năm 2021
  • Xem lịch âm năm 2022
  • Xem lịch âm năm 2023
  • Xem lịch âm năm 2024
  • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  • Xem giờ Việt Nam
  • Xem giờ Anh
  • Xem giờ Pháp
  • Xem giờ Hoa Kỳ
  • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi 12 cung hoàng đạo
  • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  • Sổ mơ
  • Thư viện
  • Đổi ngày dương sang ngày âm
  • Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 2022
  • Tháng 12
  • Ngày 28
LỊCH ÂM NGÀY 28 THÁNG 12 NĂM 2022

Xem lịch âm ngày 28/12/2022 (Thứ Tư), lịch vạn niên ngày 28/12/2022. Xem ngày tốt xấu, giờ đẹp xuất hành, khai trương, động thổ,... trong ngày 28/12/2022.

  • Ngày dương lịch : 28/12/2022

  • Ngày âm lịch : 6/12/2022

  • Là ngày Ất Mão, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Dần, tiết Đông chí (Giữa đông)
  • Thuộc ngày Kim Đường Hoàng Đạo, Trực Bình - Nên dùng phương tiện để di chuyển, hợp với màu đen.
  • Ngày 28/12/2022 tốt với các tuổi: Hợi, Mùi, Tuất. Xấu với các tuổi: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
  • Giờ tốt cho mọi việc: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)

Lịch âm Ngày 28 tháng 12 năm 2022

Dương lịch

Ngày 28 tháng 12 năm 2022

28 Thứ Tư

Âm lịch

Ngày 6 tháng 12 năm 2022

6

Ngày Ất Mão, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Dần

Tiết Khí: Đông chí (Giữa đông)

Giờ hoàng đạo (Giờ Tốt)

Tý (23:00-0:59)Dần (3:00-4:59)Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-13:59)Mùi (13:00-15:59)Dậu (17:00-19:59)

Âm lịch hôm nay

Kiêu ngạo, ganh tị và tham lam là ba đốm lửa, chúng sẽ thiêu cháy lòng người.

- DANTE (Ý) -

Lịch âm tháng 12 năm 2022

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
28 529 630 71 8/112 93 104 11
5 126 137 148 159 1610 1711 18
12 1913 2014 2115 2216 2317 2418 25
19 2620 2721 2822 2923 1/1224 225 3
26 427 528 629 730 831 91 10/12
Ngày hoàng đạo (Ngày tốt) Ngày hắc đạo (Ngày xấu) ☯ Xem ngày tốt tháng 12 năm 2022

☯ XEM NGÀY GIỜ TỐT XẤU NGÀY 28/12/2022

Việc xem ngày tốt xấu từ lâu đã trở thành truyền thống văn hoá của người Việt Nam. Theo quan niệm tâm linh thì khi tiến hành một việc gì thì chúng ta thường xem ngày đó có tốt không, giờ nào là tốt để bắt đầu thực hiện. Dựa trên nhu cầu đó, trang Lịch Âm chúng tôi cung cấp thông tin giúp bạn xem ngày giờ tốt xấu, tuổi hợp xung, các việc nên làm trong ngày 28/12/2022 một cách chi tiết để các bạn dễ dàng tra cứu.

ÂM DƯƠNG LỊCH NGÀY NGÀY 28/12/2022

  • Dương lịch: 28/12/2022 - Thứ Tư
  • Âm lịch: 6/12/2022 - Ngày Ất Mão, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Dần
  • Tiết Khí: Đông chí (Giữa đông)
  • Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo

XEM GIỜ TỐT - XẤU

  • Giờ hoàng đạo (Giờ Tốt): Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Giờ hắc đạo (Giờ Xấu): Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)

XEM TUỔI XUNG - HỢP

  • Tuổi hợp: Hợi, Mùi, Tuất (Các tuổi này khá hợp với ngày 28/12/2022)
  • Tuổi xung khắc: Tuổi Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu xung khắc với ngày 28/12/2022.

XEM TRỰC

  • Thập nhị trực chiếu xuống trực: Bình
  • Nên làm: Đem ngũ cốc vào kho, đặt táng, gắn cửa, kê gác, gác đòn đông, đặt yên chỗ máy dệt, sửa hay làm thuyền chèo, đẩy thuyền mới xuống nước, các vụ bồi đắp thêm ( như bồi bùn, đắp đất, lót đá, xây bờ kè...).
  • Kiêng cự: Lót giường đóng giường, thừa kế tước phong hay thừa kế sự nghiệp, các vụ làm cho khuyết thủng (như đào mương, móc giếng, xả nước...).

XEM NGŨ HÀNH

  • Ngũ hành niên mệnh: Đại Khê Thủy
  • Ngày: Ất Mão; tức Can Chi tương đồng (Mộc), là ngày cát. Nạp âm: Đại Khê Thủy kị tuổi: Kỷ Dậu, Đinh Dậu. Ngày thuộc hành Thủy khắc hành Hỏa, đặc biệt tuổi: Kỷ Sửu, Đinh Dậu, Kỷ Mùi thuộc hành Hỏa không sợ Thủy. Ngày Mão lục hợp Tuất, tam hợp Mùi và Hợi thành Mộc cục. Xung Dậu, hình Tý, hại Thìn, phá Ngọ, tuyệt Thân.

XEM SAO TỐT XẤU

  • Sao tốt: Tứ tương, Dân nhật, Ngũ hợp, Ngọc đường, Minh phệ.
  • Sao xấu: Thiên canh, Tử thần, Nguyệt hình, Thiên lại, Trí tử, Thiên tặc.
  • Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ.
  • Không nên: Mở kho, xuất hàng.

XEM NGÀY GIỜ XUẤT HÀNH

  • Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Đầu - Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý.
  • Hướng xuất hành: NÊN xuất hành hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đón Hỷ Thần. TRÁNH xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu).
Giờ xuất hành Mô tả chi tiết
23h-1h Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
1h-3h Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
3h-5h Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
5h-7h Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
7h-9h Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
9h-11h Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
11h-13h Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
13h-15h Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
15h-17h Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
17h-19h Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
19h-21h Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
21h-23h Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.

XEM NHỊ THẬP BÁT TÚ

  • SAO: Bích.
  • Ngũ hành: Thủy.
  • Động vật: Du.
  • Diễn giải:
- Bích thủy Du - Tang Cung: Tốt. ( Kiết Tú ) Tướng tinh con rái cá , chủ trị ngày thứ 4. - Nên làm: Khởi công tạo tác việc chi cũng tốt. Tốt nhất là xây cất nhà, cưới gã, chôn cất, trổ cửa, dựng cửa, tháo nước, các vụ thuỷ lợi, chặt cỏ phá đất, cắt áo thêu áo, khai trương, xuất hành, làm việc thiện ắt Thiện quả tới mau hơn. - Kiêng cữ: Sao Bích toàn kiết, không có việc chi phải kiêng cữ. - Ngoại lệ: Tại Hợi Mẹo Mùi trăm việc kỵ , thứ nhất trong Mùa Đông. Riêng ngày Hợi Sao Bích Đăng Viên nhưng phạm Phục Đọan Sát ( Kiêng cữ như trên ). Bích tinh tạo ác tiến trang điền Ti tâm đại thục phúc thao thiên, Nô tỳ tự lai, nhân khẩu tiến, Khai môn, phóng thủy xuất anh hiền, Mai táng chiêu tài, quan phẩm tiến, Gia trung chủ sự lạc thao nhiên Hôn nhân cát lợi sinh quý tử, Tảo bá thanh danh khán tổ tiên.

Xem nhanh

Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15 Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30 Ngày 31 Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Năm 1950 Năm 1951 Năm 1952 Năm 1953 Năm 1954 Năm 1955 Năm 1956 Năm 1957 Năm 1958 Năm 1959 Năm 1960 Năm 1961 Năm 1962 Năm 1963 Năm 1964 Năm 1965 Năm 1966 Năm 1967 Năm 1968 Năm 1969 Năm 1970 Năm 1971 Năm 1972 Năm 1973 Năm 1974 Năm 1975 Năm 1976 Năm 1977 Năm 1978 Năm 1979 Năm 1980 Năm 1981 Năm 1982 Năm 1983 Năm 1984 Năm 1985 Năm 1986 Năm 1987 Năm 1988 Năm 1989 Năm 1990 Năm 1991 Năm 1992 Năm 1993 Năm 1994 Năm 1995 Năm 1996 Năm 1997 Năm 1998 Năm 1999 Năm 2000 Năm 2001 Năm 2002 Năm 2003 Năm 2004 Năm 2005 Năm 2006 Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025 Năm 2026 Năm 2027 Năm 2028 Năm 2029 Năm 2030 Năm 2031 Năm 2032 Năm 2033 Năm 2034 Năm 2035 Năm 2036 Năm 2037 Năm 2038 Năm 2039 Năm 2040 Năm 2041 Năm 2042 Năm 2043 Năm 2044 Năm 2045 Năm 2046 Năm 2047 Năm 2048 Năm 2049 Năm 2050 Xem ngay

Xem danh sách các ngày tốt xấu sắp tới

Xem ngày tốt xấu 28/12/2025 (9/11/2025 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 29/12/2025 (10/11/2025 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 30/12/2025 (11/11/2025 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 31/12/2025 (12/11/2025 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 1/1/2026 (13/11/2025 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 2/1/2026 (14/11/2025 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 3/1/2026 (15/11/2025 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 4/1/2026 (16/11/2025 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 5/1/2026 (17/11/2025 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 6/1/2026 (18/11/2025 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 12 tháng năm 2025
  • Ngày tốt xấu tháng 1
  • Ngày tốt xấu tháng 2
  • Ngày tốt xấu tháng 3
  • Ngày tốt xấu tháng 4
  • Ngày tốt xấu tháng 5
  • Ngày tốt xấu tháng 6
  • Ngày tốt xấu tháng 7
  • Ngày tốt xấu tháng 8
  • Ngày tốt xấu tháng 9
  • Ngày tốt xấu tháng 10
  • Ngày tốt xấu tháng 11
  • Ngày tốt xấu tháng 12

Lịch âm các năm

  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
« Lịch âm tháng 12 năm 2025 »
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
1 12/102 133 144 155 166 177 18
8 199 2010 2111 2212 2313 2414 25
15 2616 2717 2818 2919 3020 1/1121 2
22 323 424 525 626 727 828 9
29 1030 1131 121 13/112 143 154 16
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

Đổi ngày âm dương

Ngày tốt tháng 12 năm 2025

Ngày tốt tháng 1 năm 2026

Tử vi hàng ngày Tuổi Tý Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo Cung Bạch Dương Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.

Từ khóa » Giờ đẹp Của Ngày 28 Tháng 12