LIẾC In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " LIẾC " in English? SVerbNounliếclooktrôngnhìnxemtìmtìm kiếmvẻhãy nhìn xemcoihãy xem xéthãyglancecái nhìnnháy mắtánh mắtliếc nhìnlướt qualiếcánh nhìnnhìn lướt quangaycái nhìn thoáng quasquintnheo mắtmắt lácliếcnhìnglancedcái nhìnnháy mắtánh mắtliếc nhìnlướt qualiếcánh nhìnnhìn lướt quangaycái nhìn thoáng qualookedtrôngnhìnxemtìmtìm kiếmvẻhãy nhìn xemcoihãy xem xéthãystared atnhìn chằm chằmnhìnnhìn chăm chăm vàochăm chăm nhìnnhìn chăm chú vàostares atdán mắt vàoglared atlườmglancingcái nhìnnháy mắtánh mắtliếc nhìnlướt qualiếcánh nhìnnhìn lướt quangaycái nhìn thoáng quaglancescái nhìnnháy mắtánh mắtliếc nhìnlướt qualiếcánh nhìnnhìn lướt quangaycái nhìn thoáng qualookingtrôngnhìnxemtìmtìm kiếmvẻhãy nhìn xemcoihãy xem xéthãylookstrôngnhìnxemtìmtìm kiếmvẻhãy nhìn xemcoihãy xem xéthãy
Examples of using Liếc in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
liếc nhìnlook atglanced atlooked atstared atliếc quaglanced atlooked atglancing attôi liếc nhìni glanced ati looked ati stared ati look atliếc nhanha quick glancea quick peekanh liếc nhìnhe looked athe glanced atliếc nhìn đồng hồlooked at the clocklooking at the clocktôi liếc quai looked atliếc nhìn nhaulooked at each otherliếc nhìn xung quanhglanced aroundliếc mắt nhìnglanced atliếc nhìn quanhglanced aroundlooked around SSynonyms for Liếc
nhìn trông xem tìm tìm kiếm vẻ look hãy nhìn xem coi hãy xem xét hãy ngắm liewliếc mắt nhìnTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English liếc Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Em Liếc
-
Bài Ca Dao: Con Mắt Em Liếc Cũng Ngoan | Ca Dao Mẹ
-
"Con Mắt Em Liếc Như Là Dao Cau." | "Cổ Tay Em Trắng Như Ngà… | Flickr
-
Cổ Tay Em Trắng Như Ngà, Con Mắt Em Liếc Như Là Dao Cau,, Miệng ...
-
Cổ Tay Em Trắng Như Ngà Con Mắt Em Liếc Như Là Dao Cau Miệng Cười ...
-
Cổ Tay Em Trắng Như Ngà Con Mắt Em Liếc Như Là Dao Câu ... - Hoc24
-
Em Liếc Mắt đấy Hihi 很可爱 - YouTube
-
Cổ Tay Em Trắng Như Ngà, Con Mắt Em Liếc Như Là Dao Cau, Miệng ...
-
Tìm Phép So Sánh Trong đoạn Thơ Sau:cổ Tay Em Trắng Như Ngà Con ...
-
Cổ Tay Em Trắng Như Ngà Con Mắt Em Liếc Như Là Dao Câu Miệng ...
-
Cổ Tay Em Trắng Như NgàĐôi Mắt Em Liếc Như Là Dao Cau Nụ Cười ...
-
Liếc Mắt Đưa Tình - K-ICM, Lena - Zing MP3
-
Cổ Tay Em Trắng Như Ngà . Con Mắt Em Liếc Như Là Dao Cau ...
-
Từ Liếc Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt