LIẾC In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " LIẾC " in English? SVerbNounliếclooktrôngnhìnxemtìmtìm kiếmvẻhãy nhìn xemcoihãy xem xéthãyglancecái nhìnnháy mắtánh mắtliếc nhìnlướt qualiếcánh nhìnnhìn lướt quangaycái nhìn thoáng quasquintnheo mắtmắt lácliếcnhìnglancedcái nhìnnháy mắtánh mắtliếc nhìnlướt qualiếcánh nhìnnhìn lướt quangaycái nhìn thoáng qualookedtrôngnhìnxemtìmtìm kiếmvẻhãy nhìn xemcoihãy xem xéthãystared atnhìn chằm chằmnhìnnhìn chăm chăm vàochăm chăm nhìnnhìn chăm chú vàostares atdán mắt vàoglared atlườmglancingcái nhìnnháy mắtánh mắtliếc nhìnlướt qualiếcánh nhìnnhìn lướt quangaycái nhìn thoáng quaglancescái nhìnnháy mắtánh mắtliếc nhìnlướt qualiếcánh nhìnnhìn lướt quangaycái nhìn thoáng qualookingtrôngnhìnxemtìmtìm kiếmvẻhãy nhìn xemcoihãy xem xéthãylookstrôngnhìnxemtìmtìm kiếmvẻhãy nhìn xemcoihãy xem xéthãy

Examples of using Liếc in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lucy liếc qua.Lucy looked over.Liếc quanh căn phòng trong khi họ đang nói.Look around the room as you talk.Anh ta liếc Seth.She looks to Seth.Tôi liếc vào gương: trông tôi khiếp thật.I look in the mirror; I look awful.Bà ta ngừng lại, liếc qua vai tôi.She stopped, looking over my shoulder.Combinations with other parts of speechUsage with adverbsliếc nhanh Julia liếc anh ta.Julia stared at him.Liếc quanh căn phòng trong khi họ đang nói.Looking around the room as he speaks.Sandy liếc quanh.Sandy looked around.Liếc mắt về bên phải, rồi bên trái.Look over your right shoulder, then your left.Simon nhìn đi chỗ khác, liếc quanh phòng.Simon looked away, glancing around the room.Tôi liếc về phía Iris.I look back at Iris.Nghĩ đến Sean khiến anh bất giác liếc vào gương chiếu hậu.Thinking about Sean made him glance self-consciously into the rear-view mirror.Nó liếc quanh van nài.He looked around the van.Liếc lại, tôi thấy chúng tôi đã ra khỏi làng;Glancing back, I saw that we had walked our way out of the village;Tôi liếc vào phòng mẹ.I looked in my mom's room.Anh liếc về những chiếc xe để cầu cứu.I looked back to the cars for assistance.Tôi liếc về phía Arcueid.I look over to Arcueid.Tôi liếc sang Tetsu- senpai, một nửa miệng tôi há hốc.I stared at Tetsu-senpai's face with my mouth half open.Anh liếc ảnh Beth.He stared at the photo of Beth.Rover liếc nhanh lên, nhưng cậu thanh niên không đáp.Rover looked up quickly, but the boy made no reply.Tôi liếc nhanh về phía Mary.I looked quickly at Mary.Nó liếc nhanh về phía Amy.She looks Amy over quickly.Tôi liếc nhanh qua Mike.I quickly looked over at Mike.Jason liếc về phía các bạn mình.Jason looked back to his men.Tôi liếc lại phía sau nhà thờ.I look in the back of the church.Anh ta liếc mắt lườm tôi:“ Không phải sách.”.Look me in the eye: there is no book.”.Cô ta liếc tôi như thể tôi chuẩn bị là mục tiêu tiếp theo vậy.She glared at me as if I were her next target.Hắn liếc tôi, đúng hơn là nhìn tôi với nỗi sợ hãi.He glared at me, rather than looking at me with fear.Tôi liếc quanh, hy vọng rằng không ai chú ý đến sự vắng mặt của mình.I glanced around, hoping no one had noticed my absence.Mắt tôi liếc lên trời với những giọt nước mắt chảy dài trên khuôn mặt.My eyes glance upwards toward heaven with tears streaming down my face.Display more examples Results: 364, Time: 0.0323

See also

liếc nhìnlook atglanced atlooked atstared atliếc quaglanced atlooked atglancing attôi liếc nhìni glanced ati looked ati stared ati look atliếc nhanha quick glancea quick peekanh liếc nhìnhe looked athe glanced atliếc nhìn đồng hồlooked at the clocklooking at the clocktôi liếc quai looked atliếc nhìn nhaulooked at each otherliếc nhìn xung quanhglanced aroundliếc mắt nhìnglanced atliếc nhìn quanhglanced aroundlooked around S

Synonyms for Liếc

nhìn trông xem tìm tìm kiếm vẻ look hãy nhìn xem coi hãy xem xét hãy ngắm liewliếc mắt nhìn

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English liếc Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Em Liếc