Liên Kết Website - Chữ Viết Tắt ()
Có thể bạn quan tâm
Labels
Tra cứu (CVT) : (CVT) mới : TTYL- CVT HAY NHẤT
- THÊM CVT
- A
- B
- C
- D
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- V
- W
- X
- Y
- Z
CVT mới - CVT hay nhất
- TTYL: Talk to you later
- foaf: friend of friend
- ahrs : Amp Hours
- ABC: Eat Cake Soup
- ABC: Eating fish ball noodles
- ABC:
- ABC:
Câu chuyện chữ viết tắt
- Mã nguồn chương trình Máy tìm kiếm Chữ viết tắt trên Internet
- Trang chuyên đề nghiên cứu của PGS.TS. Phan Huy Khánh Trang chuyên đề này đăng tải thông tin về quá trình giảng dạy, công tác và lưu giữ các bài báo, báo cáo khoa học của PGS.TS. Phan Huy Khánh.
Liên kết Website
Tra cứu chữ viết tắt
Kết quả tra cứu
Stt | Chữ tắt | Nghĩa việt | Nghĩa Anh | |
1 | W.F. | Dòng Các Cha Trắng | White Fathers | |
2 | Wb | mừng quay trở lại | welcome back | |
3 | wdymbt | what do you mean by that? | ||
4 | Wb | mừng quay trở lại | welcome back | |
5 | W/o | không có | without | |
6 | WMSETS | Kỳ thi chọn tài năng toán học ĐH Winconsin-Madison | Winconsin Mathematics Science & Engineering Talent Search | |
7 | WTO | Tổ chức Y tế Thế giới | World Health Organization | |
8 | WST | Ký hiệu tiền tệ WST ( Tala) của Western Samoa (Samoa) | Western Samoa (Samoa), Tala | |
9 | WHO | Tổ chức Y tế thế giới | World Health Organization | |
10 | WYSIWYG | Những gì nhìn thấy sẽ có được đúng như vậy | What You See Is What You Get | |
11 | WWW | Hệ thống Web diện rộng toàn cầu. | World Wide Web | |
12 | WU-FTP | Phần mềm Server phục vụ FTP được dùng khá phổ biến trên các hệt thống Unix & Linux | Washington University - File Transfer Protocol | |
13 | wth | Từ nói xấu/chửi (game) | what the hell/heck | |
14 | wtf | Từ nói xấu/chửi (game) | what the fuk | |
15 | WRSP | Web Services for Remote Portlets | ||
16 | WIM | Bộ ghép kênh chèn từ | Word Interleaved Multiplexing | |
17 | Wi - Fi | Kỹ thuật mạng không dây. | Wireless Fidelity | |
18 | WF-n | Cáp làm việc | WORKING FIBER-N | |
19 | Web TV | Truyền hình Internet | Internet Television | |
20 | WDM | Bộ dồn kênh phân chia độ dài sóng | Wavelengths Division Multiplexing | |
21 | wb | Từ dùng trong trò chơi | welcome back | |
22 | WAP | Giao thức cho các ứng dụng không dây (trên ĐTĐD) | Wireless Application Protocol | |
23 | WAN | Mạng máy tính diện rộng. | Wide Area Network | |
24 | WAIS | công cụ cho phép người dùng tìm kiếm nhiều cơ sở dữ liệu trên Internet | Wide Area Information Server | |
25 | W3C | World Wide Web Consortium |
- Trang chủ
- Tra cứu chữ viết tắt
- Bài viết
- Nghiên cứu
- Chữ viết tắt (CVT)
- Vài nét về Lịch sử CVT
- Quy tắc tạo sinh CVT
- Thống kê
CVT xem nhiều nhất
- USHR 8
- 09-A-CDA 7
- t1/2 4
- ty 4
- ∞mol 2
- :-] 1
- LGBT 1
- 09-A-CGH 1
- 02-B-C18 0
- 04-A-ZPS 0
Hướng dẫn sử dụng
Ví dụ : UBND = “Uỷ ban Nhân dân”, HĐND = “Hội đồng Nhân dân”, GD&ĐT (Bộ Giáo dục và Đào tạo), /QĐ-ĐHĐN (số công văn)…Video Clip
Những từ viết tắt thông dụng trong tiếng AnhChia sẻ
Copyright © 2015 Dịch Nghĩa Chữ Viết Tắt Tiếng Anh, Tiếng Việt | Powered by Chuviettat.ComTừ khóa » Viết Tắt Của Without
-
Nghĩa Của Từ W/O - Từ điển Viết Tắt
-
WO định Nghĩa: Nếu Không Có - Without - Abbreviation Finder
-
10 Từ Viết Tắt Phổ Biến Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Từ Viết Tắt Tiếng Anh Thường Gặp Nơi Làm Việc - VnExpress
-
W/O Là Gì, Nghĩa Của Từ W/O | Từ điển Viết Tắt
-
Without Là Gì, Nghĩa Của Từ Without | Từ điển Anh - Việt
-
Giỏi Ngay Cấu Trúc Without Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
Những Từ Viết Tắt Thông Dụng Trong Tiếng Anh
-
Những Từ Viết Tắt Thường Dùng ở Nơi Làm Việc - TFlat
-
50 Từ Viết Tắt Tiếng Anh Phải Biết! - Language Link Academic
-
"WITHOUT": Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh
-
WO Có Nghĩa Là Gì? Viết Tắt Của Từ Gì? - Chiêm Bao 69
-
CÁCH DÙNG GIỚI TỪ " WITHOUT " ... - Mrs. Trang IELTS | Facebook