Liên Từ Kết Hợp (Coordinating Conjunctions): Lý Thuyết & Bài Tập áp ...

Trang chủ » Ngữ pháp » Liên từ kết hợp (Coordinating conjunctions)

Mục lục

Trong văn viết và văn nói, để liên kết giữa các ý, các câu, chúng ta thường sử dụng liên từ kết hợp. Vậy liên từ kết hợp là gì? Chúng có chức năng gì và được phân loại như thế nào? Mời các bạn cùng kienthuctienganh.com tìm hiểu nhé!

1. Liên từ kết hợp là gì?

Liên từ kết hợp (Coordinating conjunctions) có tổng cộng 7 từ:

For

And

Nor

But

Or

Yet

So

Để dễ ghi nhớ, các bạn có thể ghép các chữ cái đầu mỗi liên từ kết hợp lại, ta sẽ được: FANBOYS

2. Chức năng của liên từ kết hợp

  • Nối 2 từ trong câu.Ví dụ: a mouse and a cat (một con chuột và một con mèo) => cùng là danh từShe is nice but old (cô ấy đẹp nhưng già) => cùng là tính từLưu ý: các từ phải giống nhau về bản chất (cùng là danh từ hoặc cùng là động từ, trạng từ,…)
  • Nối 2 cụm từ.Ví dụ: once a week or twice a week (1 lần 1 tuần hay 2 lần 1 tuần)
  • Nối 2 mệnh đề.Ví dụ: My mother likes cat but I hate cat. (Mẹ tôi thích mèo nhưng tôi ghét chúng).

3. Phân loại

  • For: dùng để giải thích lý do hoặc mục đíchVí dụ: I’m going to school tomorrow, for the subject is very important. (Tôi sẽ đến trường vào ngày mai, vì môn học đó rất quan trọng).
  • And: thêm/bổ sung thêm 1 thứ vào 1 thứ khácVí dụ: She can play guitar and sing well. (Cô ấy có thể chơi ghi-ta và hát hay)
  • Nor: dùng để bổ sung 1 ý phủ định vào ý phủ định đã nêu trước đó.Ví dụ: I won’t eat meat nor fish. (Tôi sẽ không ăn thịt và cá nữa)
  • hand-o-right But: Dùng để diễn tả sự đối lập, trái nghĩaVí dụ: I love him but I don’t want him to know. (Tôi yêu anh ấy nhưng tôi không muốn anh ấy biết.)
  • hand-o-right Or: dùng để trình bày thêm 1 lựa chọn khácVí dụ: Do you want to eat pizza or noodle? (Bạn muốn ăn pizza hay mì?)
  • hand-o-right Yet: dùng để diễn tả một ý khác trái ngược với ý trước đó (tương tự “but”)Ví dụ: Jane is less talkative yet she is very kind. (Jane ít nói nhưng cô ấy là rất tốt)
  • hand-o-right So: dùng để nói về một kết quả hoặc một ảnh hưởng của hành động/sự việc diễn ra trước đó.Ví dụ: I did all homework so I am confident. (Tôi đã làm hết tất cả bài tập về nhà cho nên tôi rất tự tin)

4. Bài tập

Bài 1: Chọn đáp án đúng1. Deserts are harsh and dry, ________ many plants grow there.A. ForB. SoC. Yet2. Pat looked at the antique rocker, ________ she couldn’t afford to buy it.A. AndB. ButC. Or3. Constance might go to the library, ________ she might stay home.A. ButB. SoC. Nor4. Sue jogs every day, _______ she wants to stay in shape.A. ButB. YetC. For5. His shoes are worn, _______ he has no socks.A. ForB. SoC. Or6. Guy is a contractor, _______ he knows the construction business.A. SoB. AndC. But7. Bill went to work, _______ he didn’t punch in.A. OrB. ButC. So8. My brother is in the play, _______ I want to attend the first performance.A. OrB. SoC. For9. Annette couldn’t go, ________ she was tired.A. NorB. YetC. For10. Your niece and I went out to lunch, ________ we both ordered fish.A. AndB. OrC. Yet

Bài 2: Hoàn thành câu bằng cách sử dụng các liên từ kết hợp có trong ngoặc1. My car has a radio _________ a CD player. (but, or, and)2. Sharon hates to listen to rap music, _________ will she tolerate heavy metal. (but, nor, or)3. Carol wanted to drive to Colorado, _________ Bill insisted that they fly. (and, or, but)4. Carol wanted to drive to Colorado, _________ Bill insisted that they fly. (and, or, but)5. I have to be on time, _________ my boss will be annoyed if I’m late. (and, nor, for)6. Do you like chocolate _________ vanilla ice cream better? (or, nor, and)7. I have to go to work at six, _________ I’m waking up at four. (but, so, yet)8. I was on time, _________ everyone else was late. (so, but, for)9. Nadia doesn’t like to drive, _________ she takes the bus everywhere. (but, yet, so)10. Our trip to the museum was interesting, _________ there were several new artifacts on display. (but, for, yet)

5. Đáp án

Bài 1:1. C2. B3. A4. C5. A6. A7. B8. B9. C10. A

Bài 2:1. And2. Nor3. But4. Yet5. For6. Or7. So8. But9. So10. For

Mọi thắc mắc và đóng góp ý kiến xin vui lòng gửi ở mục bình luận bên dưới. Kienthuctienganh sẽ giải đáp mọi thắc mắc của các bạn và tiếp thu, chỉnh sửa những sai sót (nếu có). Đó chính là động lực để Kienthuctienganh ngày càng phát triển, đem đến cho các bạn những bài học tiếng Anh bổ ích, góp phần lan tỏa và xây dựng một cộng đồng Tiếng anh vững mạnh. ​Xem thêm các phần ngữ pháp khác tại đây.Chúc các bạn có những giờ học thật bổ ích!

3.9/5 - (7 votes)

Footer

Recent posts

  • Review 4 – Unit 10, 11, 12: Skills (Phần 1→6 Trang 69 SGK Tiếng Anh 6 Mới)
  • Review 4 – Unit 10, 11, 12: Language (Phần 1→7 Trang 68 SGK Tiếng Anh 6 Mới)
  • Unit 12: Project (Trang 67 SGK Tiếng Anh 6 Mới)

Quảng cáo

Về chúng tôi

DMCA.com Protection Status

Từ khóa » Fanboys Liên Từ