Life - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Đồng nghĩa
      • 1.3.2 Thành ngữ
      • 1.3.3 Trái nghĩa
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg.
too every think hạng 130: life went back under

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɑɪf/
Nam California, Hoa Kỳ (nữ giới)[ˈlɑɪf]
Luân Đôn, Vương quốc Anh (nữ giới)[ˈlɑɪf]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Anh trung đại lif, từ tiếng Anh cổ līf (“sự sống, sự tồn tại; đời”), từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *lībą (“sự sống, thân thể”), từ *lībaną (“còn lại, ở lại”), từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *leyp-, từ *lip- (“dính”). Cùng nguồn gốc với tiếng Scots life, leif; tiếng Tây Frisia liif, tiếng Hà Lan lijf; tiếng Hạ Đức lif, tiếng Đức Leib, tiếng Thụy Điển liv, tiếng Iceland líf. Có liên quan đến belive.

Danh từ[sửa]

life (thường không đếm được; số nhiều lives)

  1. Sự sống.
  2. Đời sống, sinh mệnh, tính mệnh. to lay down one's life for the country — hy sinh tính mệnh cho tổ quốc a matter of life and death — một vấn đề sống còn
  3. Đời, người đời. to have lived in a place all one's life — đã sống ở đâu suốt cả đời for life — suốt đời hard labour for life — tội khổ sai chung thân
  4. Cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn. we are building a new life — chúng ta đang xây dựng một cuộc sống mới the struggle for life — cuộc đấu tranh sinh tồn
  5. Cách sống, đời sống, cách sinh hoạt. the country life — đời sống ở nông thôn, cách sinh hoạt ở nông thôn
  6. Sinh khí, sinh lực, sự hoạt động. to be full of life — dồi dào sinh lực, hoạt bát
  7. Tiểu sử, thân thế. the life of Lenin — tiểu sử Lê-nin
  8. Tuổi thọ, thời gian tồn tại. the life of a machine — tuổi thọ của một cái máy a good life — người có thể sống trên tuổi thọ trung bình a bad life — người có thể không đạt tuổi thọ trung bình
  9. Nhân sinh. the philosophy of life — triết học nhân sinh the problem of life — vấn đề nhân sinh
  10. Vật sống; biểu hiện của sự sống. no life to be seen — không một biểu hiện của sự sống; không có một bóng người (vật)
  11. (Thông tục) Án tù chung thân.

Đồng nghĩa[sửa]

cuộc sống
  • existence
  • experience
tiểu sử
  • biography
án tù chung thân
  • life sentence

Thành ngữ[sửa]

  • as large as life: Xem large
  • to escape with life and limb: Thoát được an toàn.
  • for one's life
  • for dear life:
    1. Để thoát chết. to run for dear life — chạy để thoát chết
  • for the life of me:
    1. Dù cố thế nào; cho dù cuộc đời tôi phụ thuộc vào nó. I can't for the life of me understand what you see in her: dù cố thế nào, tôi cũng không thể hiểu được những gì mà bạn thấy ở cô ấy.
  • upon my life:
    1. Dù chết. I can't for the life of me — dù chết tôi cũng không thể nào
  • to bring to life: Làm cho hồi tỉnh.
  • to come to life:
    1. Trở nên tươi sáng, trở nên sinh động (bức tranh, cảnh).
    2. Hồi tỉnh, hồi sinh.
  • to have the time of one's life: Chưa bao giờ vui thích thoải mái như thế.
  • high life: Xã hội thượng lưu, xã hội tầng lớp trên.
  • in one's life: Lúc sinh thời.
  • in the prime of life: Lúc tuổi thanh xuân.
  • to see life: Xem see
  • single life: Xem single
  • to take someone's life: Giết ai.
  • to take one's own life: Tự tử, tự sát, tự vẫn.
  • to the life: Truyền thần, như thật.

Trái nghĩa[sửa]

đời sống
  • death
cuộc sống
  • death

Tham khảo[sửa]

  • "life", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=life&oldid=1867988” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ căn bản tiếng Anh
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Anh không đếm được
  • Danh từ tiếng Anh
  • Từ thông tục
  • Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn

Từ khóa » Cuộc đời đọc Tiếng Anh Là Gì