Lính Cứu Hỏa Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "lính cứu hỏa" thành Tiếng Anh

firefighter, fireman là các bản dịch hàng đầu của "lính cứu hỏa" thành Tiếng Anh.

lính cứu hỏa + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • firefighter

    noun

    a person who puts out fires

    Anh thật sự nghĩ em có thể làm lính cứu hỏa à?

    You really think I could be a firefighter?

    en.wiktionary2016
  • fireman

    noun

    Không đời nào người lính cứu hỏa cao hơn tay nhạc công. Không bao giờ.

    At no point will the fireman look taller than the fiddler. No point.

    glosbe-trav-c
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " lính cứu hỏa " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "lính cứu hỏa" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Lính Cứu Hỏa