Listened - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Động từ
      • 1.1.1 Chia động từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Động từ

listened

  1. Quá khứ và phân từ quá khứcủalisten

Chia động từ

listen
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to listen
Phân từ hiện tại listening
Phân từ quá khứ listened
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại listen listen hoặc listenest¹ listens hoặc listeneth¹ listen listen listen
Quá khứ listened listened hoặc listenedst¹ listened listened listened listened
Tương lai will/shall²listen will/shalllisten hoặc wilt/shalt¹listen will/shalllisten will/shalllisten will/shalllisten will/shalllisten
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại listen listen hoặc listenest¹ listen listen listen listen
Quá khứ listened listened listened listened listened listened
Tương lai weretolisten hoặc shouldlisten weretolisten hoặc shouldlisten weretolisten hoặc shouldlisten weretolisten hoặc shouldlisten weretolisten hoặc shouldlisten weretolisten hoặc shouldlisten
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại listen let’s listen listen
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=listened&oldid=2012208” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phân từ quá khứ/Không xác định ngôn ngữ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục listened 20 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Thì Quá Khứ đơn Listen