Listened - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Động từ
listened
- Quá khứ và phân từ quá khứcủalisten
Chia động từ
listen| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to listen | |||||
| Phân từ hiện tại | listening | |||||
| Phân từ quá khứ | listened | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | listen | listen hoặc listenest¹ | listens hoặc listeneth¹ | listen | listen | listen |
| Quá khứ | listened | listened hoặc listenedst¹ | listened | listened | listened | listened |
| Tương lai | will/shall²listen | will/shalllisten hoặc wilt/shalt¹listen | will/shalllisten | will/shalllisten | will/shalllisten | will/shalllisten |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | listen | listen hoặc listenest¹ | listen | listen | listen | listen |
| Quá khứ | listened | listened | listened | listened | listened | listened |
| Tương lai | weretolisten hoặc shouldlisten | weretolisten hoặc shouldlisten | weretolisten hoặc shouldlisten | weretolisten hoặc shouldlisten | weretolisten hoặc shouldlisten | weretolisten hoặc shouldlisten |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | listen | — | let’s listen | listen | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phân từ quá khứ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Thì Quá Khứ đơn Listen
-
Listen - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Listen - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để LISTEN
-
Chia động Từ "to Listen" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Listen Ed - Listen Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Listen Ed - Cách Chia Động Từ Listen Trong Tiếng Anh
-
Chuyển Tất Cả Thành Thì Qá Khứ đơn. 8. Read → 9. Listen → 10. Learn ...
-
Cách Chia động Từ Listen Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Động Từ Trong Tiếng Anh - VerbaLearn
-
Chuyển Tất Cả Thành Thì Qá Khứ đơn. 8. Read → 9. Listen → 10 ...
-
Bài Tập Thì Hiện Tại đơn Hiện Tại Tiếp Diễn Và Quá Khứ đơn Có đáp án