"lít" Là Gì? Nghĩa Của Từ Lít Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"lít" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm lít
lít- noun
- litre; liter
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh lít
(Ph. litre), đơn vị đo thể tích hay dung tích được sử dụng rộng rãi trong đo lường, kí hiệu l; 1 l = 1 dm3 = 10-3 m3.
- d. Đơn vị đo thể tích hoặc dung tích, bằng 1 decimet khối. Một lít nước. Chai lít.
pd. Đơn vị đo dung tích bằng một đề-xi-mét khối. Một lít gạo. Chai lít.Từ khóa » đơn Vị Lít Tiếng Anh
-
Lít – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tổng Hợp Những đơn Vị Tính Tiếng Anh Thông Dụng Hiện Nay
-
LÍT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐƠN VỊ TÍNH TIẾNG ANH THÔNG DỤNG HIỆN NAY - Wow English
-
Tiếng Anh - Trọng Lượng Và đơn Vị đo Lường - Speak Languages
-
Đơn Vị Đo Trong Tiếng Anh (Tất Tần Tật) | KISS English
-
Lít Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đơn Vị Trong Tiếng Anh - Tổng Hợp Các Từ Vựng Về đơn Vị
-
Những đơn Vị Tính Tiếng Anh Thông Dụng Nhất - Pantado
-
Các đơn Vị đo Trọng Lượng, độ Dài Và Dung Tích Trong Tiếng Anh.
-
• Lít, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Litre, Liter, Liters | Glosbe
-
Từ Vựng Và Các Cụm Từ Về đơn Vị Tính Trong Tiếng Anh - Benative Kids
-
"Tất Tần Tật" đơn Vị Tính Tiếng Anh - Vocabulary - IELTSDANANG.VN