• Lít, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Litre, Liter, Liters | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
litre, liter, liters là các bản dịch hàng đầu của "lít" thành Tiếng Anh.
lít noun + Thêm bản dịch Thêm lítTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
litre
noununit of fluid measure [..]
Cần bao nhiêu lít để đổ đầy bồn tắm nóng?
How many litres does it take to fill a hot tub?
en.wiktionary.org -
liter
nounThe metric unit of fluid, equal to one cubic decimetre. [..]
Không quá một mEq trên một lít, trong một giờ.
No more than 1 meq per liter, per hour.
omegawiki -
liters
nounKhông quá một mEq trên một lít, trong một giờ.
No more than 1 meq per liter, per hour.
Glosbe Research
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- litres
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " lít " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "lít" có bản dịch thành Tiếng Anh
- bình một lít Anh quart
- lít Anh quart
- Lít-va Lithuania
- 57 lít pint
- chai lít Anh quart
- 47 lít pint
- gam trên lít gram per litre · grams per liter
- Uy-lít-xơ
Bản dịch "lít" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đơn Vị Lít Tiếng Anh
-
Lít – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tổng Hợp Những đơn Vị Tính Tiếng Anh Thông Dụng Hiện Nay
-
LÍT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐƠN VỊ TÍNH TIẾNG ANH THÔNG DỤNG HIỆN NAY - Wow English
-
Tiếng Anh - Trọng Lượng Và đơn Vị đo Lường - Speak Languages
-
"lít" Là Gì? Nghĩa Của Từ Lít Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Đơn Vị Đo Trong Tiếng Anh (Tất Tần Tật) | KISS English
-
Lít Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đơn Vị Trong Tiếng Anh - Tổng Hợp Các Từ Vựng Về đơn Vị
-
Những đơn Vị Tính Tiếng Anh Thông Dụng Nhất - Pantado
-
Các đơn Vị đo Trọng Lượng, độ Dài Và Dung Tích Trong Tiếng Anh.
-
Từ Vựng Và Các Cụm Từ Về đơn Vị Tính Trong Tiếng Anh - Benative Kids
-
"Tất Tần Tật" đơn Vị Tính Tiếng Anh - Vocabulary - IELTSDANANG.VN