Lộ Phí Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
- Từ điển
- Việt Trung
- lộ phí
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
lộ phí tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ lộ phí trong tiếng Trung và cách phát âm lộ phí tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lộ phí tiếng Trung nghĩa là gì.
lộ phí (phát âm có thể chưa chuẩn)
路费; 川资; 旅费; 盘缠 ; 盘川; 盘费; 资斧; 利斧 《旅程中所用的钱, 包括交通、伙食、住宿等方面的费用。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 路费; 川资; 旅费; 盘缠 ; 盘川; 盘费; 资斧; 利斧 《旅程中所用的钱, 包括交通、伙食、住宿等方面的费用。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ lộ phí hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- soi mà biết tiếng Trung là gì?
- lần đầu tiên tiếng Trung là gì?
- đăng cơ tiếng Trung là gì?
- đồ ăn hại tiếng Trung là gì?
- thảm treo tường tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lộ phí trong tiếng Trung
路费; 川资; 旅费; 盘缠 ; 盘川; 盘费; 资斧; 利斧 《旅程中所用的钱, 包括交通、伙食、住宿等方面的费用。》
Đây là cách dùng lộ phí tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lộ phí tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 路费; 川资; 旅费; 盘缠 ; 盘川; 盘费; 资斧; 利斧 《旅程中所用的钱, 包括交通、伙食、住宿等方面的费用。》Từ điển Việt Trung
- hộ tiếng Trung là gì?
- năm học tiếng Trung là gì?
- sắp đặt tiếng Trung là gì?
- Equatorial Guinea tiếng Trung là gì?
- máy cắt phụ tải tiếng Trung là gì?
- nhà hành chính tiếng Trung là gì?
- lực sĩ tiếng Trung là gì?
- ngược ngạo tiếng Trung là gì?
- biển máu tiếng Trung là gì?
- mọi nơi tiếng Trung là gì?
- điều tiết tiếng Trung là gì?
- thợ may mũ tiếng Trung là gì?
- tàu ngựa tiếng Trung là gì?
- bệnh giun chỉ tiếng Trung là gì?
- thác nhi sở tiếng Trung là gì?
- bà con xa tiếng Trung là gì?
- ưu uất tiếng Trung là gì?
- bẽn lẽn tiếng Trung là gì?
- bồ tu bồ túi tiếng Trung là gì?
- kỳ án tiếng Trung là gì?
- di cáo tiếng Trung là gì?
- chày cối tiếng Trung là gì?
- chào mừng tiếng Trung là gì?
- bìa bốn tiếng Trung là gì?
- nệ cổ tiếng Trung là gì?
- xích vệ đội tiếng Trung là gì?
- trâu tiếng Trung là gì?
- hydro tiếng Trung là gì?
- ươm giống tiếng Trung là gì?
- loại tốt nhất tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Phí Lss Tiếng Trung Là Gì
-
Một Vài Từ Vựng XNK Liên Quan đến... - Tiếng Trung Bình Dương
-
Từ Vựng Các Loại Phí Xuất Nhập Khẩu-Tiếng Trung Hà Nội
-
LSS Là Phí Gì ? Những Mức Phí LSS ở Những Khu Vực Khác Nhau ?
-
LSS Là Phí Gì? Trường Hợp Nào Cần đóng Phí Và đóng Bao Nhiêu?
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Xuất Nhập Khẩu Cơ Bản
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành XUẤT NHẬP KHẨU
-
Từ Vựng Tiếng Trung Ngành Logistics - Xuất Nhập Khẩu - Thanhmaihsk
-
Phí Lưu Kho Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành ... - Trung Tâm Tiếng Trung SOFL
-
LSS Là Phí Gì? Phụ Phí LSS Bên Nào Chịu? - Xuất Nhập Khẩu Lê Ánh
-
Phụ Phí Giảm Thải Lưu Huỳnh – LSS (Low Sulphur Surcharge)
-
Phí AFS Là Gì? - Xuất Nhập Khẩu Lê Ánh
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Xuất Nhập Khẩu
-
CÁC LOẠI PHÍ TRONG VẬN TẢI ĐƯỜNG BIỂN – NGÀNH LOGISTICS