Một vài từ vựng XNK liên quan đến chi phí. 装卸费 Phí xếp dỡ THC 换单费 Phí D/O 提单费 Phí Bill 运费 Cước vận cuyển ( 海运,陆运,空运) 封条费/铅封费 Phí ...
Xem chi tiết »
Một vài từ vựng XNK liên quan đến chi phí. 装卸费 Phí xếp dỡ THC 换单费 Phí D/O 提单费 Phí Bill 运费 Cước vận cuyển ( 海运,陆运,空运)
Xem chi tiết »
LSS là phí gì ? Phí LSS ( Có tên đầy đủ là: Low Sulphur Surcharge) là một phụ phí giảm khí thải lưu huỳnh. Quy định này được áp dụng từ tháng 1 năm ...
Xem chi tiết »
Trước hết, LSS là viết tắt của cụm từ Low Sulphur Surcharge, tên dịch sang tiếng Việt là Phụ phí nhiên liệu giảm thải lưu huỳnh. LSS là khoản phụ phí được thu ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (13) 14 thg 7, 2022 · 3.1 Xe container tiếng Trung là gì? ; 货柜港口, huò guì gǎng kǒu, Cảng container ; 卡车, kǎ chē, Xe ô tô tải ; 集装箱货运, jí zhuāng xiāng huò yùn ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành XUẤT NHẬP KHẨU rất đa dạng và phong phú, ... 56, Phụ phí (Là khoản tiền phải trả thêm vào số tiền gốc theo một quy định nào ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (10) 14 thg 2, 2021 · buôn lậu và gian lận thương mại, 商业欺诈, 走私, shāngyè qīzhà, zǒusī ; các lô hàng có độ rủi ro cao, 高风险货物, gāo fēngxiǎn huòwù ; chịu phí ...
Xem chi tiết »
Phí lưu kho tiếng Trung là gì · 1. Từ vựng thương mại về logistics trong tiếng Trung · 2. Tiếng Trung về vận tải, vận chuyển · 3. Các từ tiếng Trung liên quan tới ...
Xem chi tiết »
53. 附加保险费. fùjiā bǎoxiǎn fèi. Phụ phí bảo hiểm ; 54. 抵押贷款. dǐyā dàikuǎn. Sự cho vay cầm cố.
Xem chi tiết »
Phí LSS là phụ phí nhiên liệu, trong tiếng anh là Low Sulphur Surcharge, là phụ phí giảm thải lưu huỳnh, được áp dụng trong vận tải đường biển, ...
Xem chi tiết »
Theo quy định môi trường quốc tế về việc sử dụng nhiên liệu sạch trong khu vực kiểm soát khí thải (Emission Control Areas – ECA), Các hãng tàu sẽ áp dụng ...
Xem chi tiết »
Phí AFS được viết tắt từ Advance Filling Surcharge được hiểu là Phụ phí khai báo trước áp dụng khai báo thông tin hàng hóa trước khi hàng được bốc lên tàu được, ...
Xem chi tiết »
3 thg 8, 2020 · 船上交货, Chuánshàng jiāo huò, Giao hàng trên tàu ; 交货方式, Jiāo huò fāngshì, Phương thức giao hàng ; 货物运费, Huòwù yùnfèi, Phí vận chuyển ...
Xem chi tiết »
路费; 川资; 旅费; 盘缠 ; 盘川; 盘费; 资斧; 利斧 《旅程中所用的钱, 包括交通、伙食、住宿等方面的费用。》 Nếu muốn tra hình ảnh của từ lộ phí hãy xem ở đây ...
Xem chi tiết »
Là phụ phí hãng tàu thu để bù đắp các chi phí phát sinh trong trường hợp chủ ... 6/ Phí LSS (Low Sulphur Surcharge): Phụ phí giảm thải lưu huỳnh (Click vào ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Phí Lss Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề phí lss tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu