Lõa Lồ - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Tính từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Tính từ

[sửa]

lõa lồ

  1. Dạng đặt dấu thanh kiểu cũ của loã lồ.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=lõa_lồ&oldid=2285224” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Tính từ tiếng Việt
  • Cách viết thay thế trong tiếng Việt
  • Cách viết đặt dấu thanh kiểu cũ trong tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục lõa lồ Thêm ngôn ngữ Thêm đề tài

Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Lõa Lồ