Từ điển Tiếng Việt "lõa Lồ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"lõa lồ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

lõa lồ

- t. Trần truồng : Thân thể lõa lồ.

nt. Trần truồng, để hở bộ phân cần che kín. Thân thể lõa lồ. Ăn mặc lõa lồ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

lõa lồ

lõa lồ
  • adjective
    • naked

Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Lõa Lồ