Loại Từ - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
      • 1.2.2 Dịch
      • 1.2.3 Từ liên hệ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:loại từ

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
lwa̰ːʔj˨˩ tɨ̤˨˩lwa̰ːj˨˨˧˧lwaːj˨˩˨˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
lwaːj˨˨˧˧lwa̰ːj˨˨˧˧

Danh từ

loại từ

  1. (Ngôn ngữ học) Một từ hoặc phụ tố đi kèm theo các danh từ và có thể được coi là "chỉ loại" danh từ được bổ nghĩa.

Đồng nghĩa

  • danh từ loại thể
  • danh từ chỉ đơn vị tự nhiên

Dịch

  • Tiếng Anh: classifier
  • Tiếng Bồ Đào Nha: classificador
  • Tiếng Nhật: 助数詞 ‎(じょすうし, josūshi, trợ số từ), 類別詞 ‎(るいべつし, ruibetsushi, loại biệt từ), 量詞 ‎(りょうし, ryōshi, lượng từ)
  • Tiếng Pháp: classificateur
  • Tiếng Tây Ban Nha: clasificador
  • Tiếng Trung Quốc:
    • Chữ Hán phồn thể: 量詞 ‎(liàngcí, lượng từ)
    • Chữ Hán giản thể: 量词 ‎(liàngcí, lượng từ)

Từ liên hệ

  • từ loại
  • lượng từ
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=loại_từ&oldid=2112645” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngôn ngữ học
  • Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục loại từ 5 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » From Loại Từ