Loáng Là Gì, Nghĩa Của Từ Loáng | Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation X
- Trang chủ
- Từ điển Việt - Việt
- Từ điển Anh - Việt
- Từ điển Việt - Anh
- Từ điển Anh - Anh
- Từ điển Pháp - Việt
- Từ điển Việt - Pháp
- Từ điển Anh - Nhật
- Từ điển Nhật - Anh
- Từ điển Việt - Nhật
- Từ điển Nhật - Việt
- Từ điển Hàn - Việt
- Từ điển Trung - Việt
- Từ điển Viết tắt
- Hỏi đáp
- Diễn đàn
- Tìm kiếm
- Kỹ năng
- Phát âm tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Học qua Video
- Học tiếng Anh qua Các cách làm
- Học tiếng Anh qua BBC news
- Học tiếng Anh qua CNN
- Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
- Từ điển Việt - Việt
Mục lục
|
Động từ
chiếu sáng lướt nhanh trên bề mặt
lưỡi thép loáng lên trong ánh nắngTính từ
sáng, bóng đến mức phản chiếu được ánh sáng gần như mặt gương
lưỡi lê sáng loángĐồng nghĩa: nhoángDanh từ
khoảng thời gian rất ngắn, qua rất nhanh
làm một loáng là xongvừa ở đây mà loáng cái đã biến đâu mất!Đồng nghĩa: nhoáng, thoángXem thêm các từ khác
-
Loã xoã
Động từ: (tóc) xoã xuống và toả ra không đều, không gọn, mái tóc mềm bay loã xoã, Đồng nghĩa... -
Loãng
Tính từ: có nhiều nước ít cái hoặc có độ đậm đặc thấp, cháo loãng, nước muối pha loãng,... -
Loè
Động từ: phát sáng đột ngột và toả sáng ra mạnh mẽ, khoe khoang để đánh lừa, lửa loè lên... -
Loè loẹt
Tính từ: có quá nhiều màu sắc sặc sỡ làm mất vẻ đẹp giản dị, tự nhiên, phấn son loè... -
Loé
Động từ: phát sáng mạnh đột ngột rồi vụt tắt, vụt hiện ra đột ngột như một tia sáng,... -
Loăng quăng
Tính từ: (đi hoặc nghĩ) lung tung, từ chỗ này đến chỗ khác, từ chuyện này sang chuyện khác,... -
Loại
Danh từ: tập hợp người, vật hoặc hiện tượng có chung những đặc trưng nào đó (phân biệt... -
Loạn
Danh từ: sự chống đối bằng bạo lực nhằm làm mất trật tự và an ninh xã hội, Tính... -
Loạn quân
Danh từ: quân lính bị rối loạn, không còn giữ được kỉ luật và sự chỉ huy thống nhất (thường... -
Loạng quạng
Tính từ: ở trạng thái không chủ động giữ được thế thăng bằng, do không xác định được... -
Loảng xoảng
Tính từ: từ mô phỏng tiếng phát ra đanh và vang xa như tiếng của những vật bằng kim loại,... -
Lu bù
Tính từ: (khẩu ngữ) ở mức độ không thấy có bất cứ một cái gì làm giới hạn cả, họp... -
Luyện
Động từ: chế biến cho tốt hơn qua tác dụng của nhiệt độ cao, Động... -
Luẩn quẩn
Động từ: loanh quanh mãi không thoát ra khỏi một vị trí hoặc tình trạng nào đó, (suy nghĩ, tính... -
Luồn
Động từ: đi hoặc làm cho đi qua những chỗ hở nhỏ, hẹp để từ bên này xuyên sang bên kia,... -
Luồn lọt
Động từ: (khẩu ngữ) luồn cúi, quỵ luỵ, chỉ cốt đạt mục đích danh lợi, tìm cách luồn... -
Luồng
Danh từ: cây cùng loại với tre, thân to, thành dày, cành không có gai, lá hình ngọn giáo.,
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Loang Loáng Là Gì
-
Từ đồng Nghĩa Với Từ Loang Loáng Là Gì - Hàng Hiệu
-
Nghĩa Của Từ Loang Loáng - Từ điển Việt
-
Tìm 1 Từ đồng Nghĩa Với Từ Loang Loáng. Hãy đặt Câu Với Từ đó - Lazi
-
Loang Loáng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ đồng Nghĩa Với Loang Loáng - Olm
-
Từ điển Tiếng Việt "loang Loáng" - Là Gì?
-
Tìm Từ đồng Nghĩa Với Từ : Loang Loáng ... - Hoc24
-
Tìm Từ đồng Nghĩa Với Từ:Loang Loáng Hãy đặt Câu Với Từ Em Vừa Tìm ...
-
Loang Loáng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Loang Loáng Bằng Tiếng Pháp
-
Loang Loáng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'loang Loáng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Top 16 Loang Loáng Nghĩa Là Gì Hay Nhất 2022 - XmdForex
-
Từ Loang Loáng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt