khiếm khuyết, blemish, lỗi, một sự biến dạng, hoàn hảo, tại chỗ, biến dạng, taint, vết, blot, đốm, smudge, rách, vết sẹo, crack, phá vỡ, khe. Lỗ Hổng Liên kết ...
Xem chi tiết »
Defect - một từ đồng nghĩa với các lỗ hổng từ - cũng có thể được tiêu thụ. Bạn có thể sử dụng Sin khác: khiếm khuyết, không hoàn hảo, thiếu sót, yếu kém - được ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Thông dụng · Danh từ. Lỗ hổng, kẽ hở, sơ hở. a gap in the hedge: lỗ hổng ở hàng rào. Chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót. a gap in a conversation: chỗ gián ...
Xem chi tiết »
Định nghĩaSửa đổi. lỗ hổng. Chỗ trống không. DịchSửa đổi. tiếng Anh: hole ...
Xem chi tiết »
lỗ hổng tiếng Tiếng Việt? Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ lỗ hổng trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: gaps gap /gæp/. danh từ. lỗ hổng, kẽ hở. a gap in the hedge: lỗ hổng ở hàng rào. chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót.
Xem chi tiết »
a gap in a conversation: chỗ gián đoạn trong câu chuyện; a gap in one's knowledge: chỗ thiếu sót trong kiến thức, lỗ hổng trong kiến thức. đèo (núi).
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: gap gap /gæp/. danh từ. lỗ hổng, kẽ hở. a gap in the hedge: lỗ hổng ở hàng rào. chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: gap gap /gæp/. danh từ. lỗ hổng, kẽ hở. a gap in the hedge: lỗ hổng ở hàng rào. chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót.
Xem chi tiết »
Trong các tổ chức hiện đại, nhân viên thường làm việc khi đang đi trên đường hoặc ngoài văn phòng. Điều này có nghĩa là bất kỳ phương thức bảo mật mạng nào được ...
Xem chi tiết »
Quản lý lỗ hổng là một quy trình liên tục, chủ động và thường được tự động hóa nhằm giữ cho hệ thống máy tính, mạng và các ứng dụng doanh nghiệp của bạn an ...
Xem chi tiết »
Lỗ là gì: Danh từ: khoảng trống nhỏ thông từ bên này sang bên kia của một vật, chỗ lõm nhỏ và sâu trên một bề mặt, Động từ: thu không đủ bù chi trong...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'lỗ hổng' trong tiếng Việt. lỗ hổng là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Với Lỗ Hổng Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với lỗ hổng là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu