Từ điển Tiếng Việt "lỗ Hổng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"lỗ hổng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
lỗ hổng
- Chỗ trống không.
nd. Lỗ trống do thiếu hụt. Lấp lỗ hổng về quân số. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhlỗ hổng
aperture |
bled |
bore |
cavity |
cell |
feed hole |
Giải thích VN: Trên film hoặc băng từ. |
flaw |
hollow |
interstice |
lacuna |
loop-hole |
opening |
pore |
pore space |
solution cavity |
sprocket hole |
void |
void coefficient |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
cavity |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Lỗ Hổng Là Gì
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Lỗ Hổng - Từ điển ABC
-
Một Lỗ Hổng Là Gì: định Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Ví Dụ - BIRMISS.COM
-
Nghĩa Của Từ Lỗ Hổng - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Gap - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Lỗ Hổng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Lỗ Hổng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Đồng Nghĩa Của Gaps - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Procacious
-
Trái Nghĩa Của Gap - Từ đồng Nghĩa
-
Trái Nghĩa Của Gap - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Gap - Idioms Proverbs
-
10 Lỗ Hổng Bảo Mật Phổ Biến Trong An Ninh Mạng - Chubb
-
Quản Lý Lỗ Hổng Là Gì? | Microsoft Security
-
Lỗ Là Gì, Nghĩa Của Từ Lỗ | Từ điển Việt