Lỗ Hổng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
loʔo˧˥ hə̰wŋ˧˩˧ | lo˧˩˨ həwŋ˧˩˨ | lo˨˩˦ həwŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lo̰˩˧ həwŋ˧˩ | lo˧˩ həwŋ˧˩ | lo̰˨˨ hə̰ʔwŋ˧˩ |
Định nghĩa[sửa]
lỗ hổng
- Chỗ trống không.
- Điểm yếu gây nên thiệt hại.
Dịch[sửa]
- Tiếng Anh: aperture, hole, gap
Tham khảo[sửa]
- "lỗ hổng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Lỗ Hổng Là Gì
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Lỗ Hổng - Từ điển ABC
-
Một Lỗ Hổng Là Gì: định Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Ví Dụ - BIRMISS.COM
-
Nghĩa Của Từ Lỗ Hổng - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Gap - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Lỗ Hổng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Đồng Nghĩa Của Gaps - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Procacious
-
Trái Nghĩa Của Gap - Từ đồng Nghĩa
-
Trái Nghĩa Của Gap - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Gap - Idioms Proverbs
-
10 Lỗ Hổng Bảo Mật Phổ Biến Trong An Ninh Mạng - Chubb
-
Quản Lý Lỗ Hổng Là Gì? | Microsoft Security
-
Lỗ Là Gì, Nghĩa Của Từ Lỗ | Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "lỗ Hổng" - Là Gì?