Nghĩa Của Từ Gap - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /gæp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lỗ hổng, kẽ hở, sơ hở
    a gap in the hedge lỗ hổng ở hàng rào
    Chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót
    a gap in a conversation chỗ gián đoạn trong câu chuyện a gap in one's knowledge chỗ thiếu sót trong kiến thức, lỗ hổng trong kiến thức
    Đèo (núi)
    (quân sự) chỗ bị chọc thủng (trên trận tuyến)
    (kỹ thuật) khe hở, độ hở

    zx

    (hàng không) khoảng cách giữa hai tầng cánh (máy bay)
    Sự khác nhau lớn (giữa ý kiến...)

    Cấu trúc từ

    To fill (stop) a gap
    Lấp chỗ trống, lấp chỗ thiếu sót
    to bridge a gap
    lấp hố ngăn cách, nối lại quan hệ
    a credibility gap
    sự khủng hoảng lòng tin
    the generation gap
    sự khác nhau về tư tưởng giữa thế hệ đi trước và thế hệ tiếp nối (khoảng cách thế hệ)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khe hở

    Cơ - Điện tử

    Kẽ, khe hở, rãnh, lỗ hổng

    Giao thông & vận tải

    khe vùng
    đèo (qua núi)

    Điện lạnh

    khe bảo vệ
    khoảng (trống)

    Kỹ thuật chung

    kẽ
    kẽ hở
    khe
    khe đầu từ
    khe giáp mối
    khe hẹp
    khe phóng điện
    khe ren
    khoảng cách
    khoảng thời gian
    khoảng trống
    khoảng cách hở
    khoảng hở (rơle)
    độ chênh lệch
    độ hở
    độ lỏng lẻo
    đường rãnh
    sự cách biệt
    rãnh ren
    thung lũng hẹp
    vấu cặp

    Địa chất

    khe hở, độ hở

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    aperture , arroyo , blank , caesura , canyon , chasm , cleft , clove , crack , cranny , crevice , cut , defile , difference , disagreement , discontinuity , disparity , divergence , divide , division , fracture , gorge , gulch , gully , hiatus , hole , hollow , inconsistency , interlude , intermission , interruption , interspace , interstice , interval , lacuna , lull , notch , opening , orifice , pause , ravine , recess , rent , respite , rest , rift , rupture , separation , slit , slot , space , vacuity , void , break , perforation , interim , discrepance , discrepancy , incompatibility , incongruity , abyss , adjournment , breach , chasm. seeopening , cleavage , couloir , diastema , fissure , flaw , interregnum , lapse , loophole , parenthesis , pass , synapse , vacuum
    verb
    break , hole , perforate , pierce , puncture , gape

    Từ trái nghĩa

    noun
    closure Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Gap »

    tác giả

    Solarius, Phan Cao, Forget Me Not, Admin, Đặng Bảo Lâm, Khách, Ngọc Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Lỗ Hổng Là Gì