Loe Toe - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lwɛ˧˧ twɛ˧˧ | lwɛ˧˥ twɛ˧˥ | lwɛ˧˧ twɛ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lwɛ˧˥ twɛ˧˥ | lwɛ˧˥˧ twɛ˧˥˧ |
Tính từ
[sửa]loe toe
- Nhanh mồm, hay nói, hay kiếm chuyện làm quà, mách lẻo (hàm ý chê). Mồm loe toe . Chưa chi đã loe toe khoe khắp làng.
Tham khảo
[sửa]- "loe toe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
Từ khóa » Tóe Loe Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "loe Toe" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Toé Loe - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Từ điển Tiếng Việt "toé Loe" - Là Gì?
-
Toé Loe
-
Toé Loe Nghĩa Là Gì?
-
Loe Toe Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tóe Loe Là Gì? định Nghĩa
-
Tóe Loe Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào
-
Tóe Loe Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ Loe Xoe Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Loe Toe Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Loser Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
'loe Loét' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt