Tóe Loe Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào

Thông tin thuật ngữ tóe loe tiếng Lào

Từ điển Việt Lào

phát âm tóe loe tiếng Lào tóe loe (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tóe loe

Chủ đề Chủ đề Tiếng Lào chuyên ngành
Lào Việt Việt Lào Tìm kiếm: Tìm

Định nghĩa - Khái niệm

tóe loe tiếng Lào?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tóe loe trong tiếng Lào. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tóe loe tiếng Lào nghĩa là gì.

toé loe

toé loe đgt. ຟົ້ົ້ງຊະຊາຍ.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tóe loe trong tiếng Lào

toé loe . toé loe đgt. ຟົ້ົ້ງຊະຊາຍ.

Đây là cách dùng tóe loe tiếng Lào. Đây là một thuật ngữ Tiếng Lào chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Lào

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tóe loe trong tiếng Lào là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới tóe loe

  • hoắm tiếng Lào là gì?
  • cổ xưa tiếng Lào là gì?
  • đi lại tiếng Lào là gì?
  • hình lăng trụ cụt tiếng Lào là gì?
  • trừng phạt tiếng Lào là gì?
  • tàu tốc hành tiếng Lào là gì?
  • nắm lấy tiếng Lào là gì?
  • hội hè tiếng Lào là gì?
  • nhằn tiếng Lào là gì?
  • trắng như ngà tiếng Lào là gì?
  • cống rãnh tiếng Lào là gì?
  • lão lai tài tận tiếng Lào là gì?
  • chủ nghĩa lê nin tiếng Lào là gì?
  • xe cứu thương tiếng Lào là gì?
  • dị nghị tiếng Lào là gì?

Từ khóa » Tóe Loe Nghĩa Là Gì