LÔI CUỐN In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " LÔI CUỐN " in English? SAdjectiveNounVerblôi cuốncharismaticlôi cuốnđặc sủnguy tíncuốn hútsức thu hútđầy sức lôi cuốnđầymanipulativethao túnglôi cuốnlôi kéothao tácmanipulatorcatchyhấp dẫnbắt mắtdễ nhớlôi cuốnbắt taicharismauy tínsức hútlôi cuốnsức lôi cuốnsự thu hútcuốn hútthu hútdrawnvẽthu hútrút rahòakéolôi kéorút thămbốc thămlôi cuốnvạch raattractedthu hútlôi cuốncuốn hútenticinglôi kéothu hútdụ dỗlôi cuốnhấp dẫnalluringsức hấp dẫnquyến rũsự quyến rũsự hấp dẫnsức lôi cuốnsựfascinatingmê hoặcthu húthấp dẫnsay mêcuốn hútmê mẩnthích thúcaptivatingquyến rũthu hútlàm say đắmhấp dẫnbị cuốn hútluredhookedbeguiling
Examples of using Lôi cuốn in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
bị lôi cuốnare drawnare attractedwas fascinatedare luredsức lôi cuốncharismaticcharismaalluređã lôi cuốnhas attractedhas drawnsự lôi cuốncharismađã bị lôi cuốnwas drawnwas intriguedwere drawnsẽ lôi cuốnwould drawwill attractwill enticelôi cuốn hơnmore charismaticlôi cuốn bạnentice youđược lôi cuốnare attractedis drawnWord-for-word translation
lôiverbtakegetbringlôinounhaultorpedocuốnnounbooknovelsweepcuốnverbswepthooked SSynonyms for Lôi cuốn
thu hút quyến rũ uy tín vẽ rút ra hòa draw kéo thao túng charisma rút thăm sức hấp dẫn allure bốc thăm đặc sủng mê hoặc sức hút bắt mắt attract dễ nhớ lỗi của tớlôi cuốn bạnTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English lôi cuốn Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Lôi Cuốn In English
-
LÔI CUỐN - Translation In English
-
SỰ LÔI CUỐN - Translation In English
-
Sự Lôi Cuốn In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
SỰ LÔI CUỐN In English Translation - Tr-ex
-
Sự Lôi Cuốn - In Different Languages
-
Allure | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
Meaning Of 'lôi Cuốn' In Vietnamese - English
-
Results For Lôi Cuốn Tôi Translation From Vietnamese To English
-
Tra Từ Attraction - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Lôi Cuốn: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...