Tra Từ Attraction - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS Chuyển bộ gõ ANH - VIỆT VIỆT - ANH VIỆT - ANH - VIỆT 4in1 ANH - VIỆT - ANH ANH - VIỆT 2 VIỆT - VIỆT ANH - VIỆT BUSINESS VIỆT - ANH BUSINESS ANH - VIỆT TECHNICAL VIỆT - ANH TECHNICAL EN-VI-EN kỹ TECHNICAL ANH - VIỆT DẦU KHÍ OXFORD LEARNER 8th OXFORD THESAURUS LONGMAN New Edition WORDNET v3.1 ENGLISH SLANG (T.lóng) ENGLISH Britannica ENGLISH Heritage 4th Cambridge Learners Oxford Wordfinder Jukuu Sentence Finder Computer Foldoc Từ điển Phật học Phật học Việt Anh Phật Học Anh Việt Thiền Tông Hán Việt Phạn Pali Việt Phật Quang Hán + Việt Y khoa Anh Anh Y khoa Anh Việt Thuốc Anh Việt NHẬT - VIỆT VIỆT - NHẬT NHẬT - VIỆT (TÊN) NHẬT - ANH ANH - NHẬT NHẬT - ANH - NHẬT NHẬT HÁN VIỆT NHẬT Daijirin TRUNG - VIỆT (Giản thể) VIỆT - TRUNG (Giản thể) TRUNG - VIỆT (Phồn thể) VIỆT - TRUNG (Phồn thể) TRUNG - ANH ANH - TRUNG HÁN - VIỆT HÀN - VIỆT VIỆT - HÀN HÀN - ANH ANH - HÀN PHÁP - VIỆT VIỆT - PHÁP PHÁP ANH PHÁP Larousse Multidico ANH - THAI THAI - ANH VIỆT - THAI THAI - VIỆT NGA - VIỆT VIỆT - NGA NGA - ANH ANH - NGA ĐỨC - VIỆT VIỆT - ĐỨC SÉC - VIỆT NA-UY - VIỆT Ý - VIỆT TÂY B.NHA - VIỆT VIỆT - TÂY B.NHA BỒ Đ.NHA - VIỆT DỊCH NGUYÊN CÂU
History Search
  • attraction
  • [Clear Recent History...]
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
attraction attraction
[ə'træk∫n]
danh từ
(vật lý) sự hút, sức hút
mutual attraction
sự hút lẫn nhau
terrestrial attraction
sức hút của trái đất
magnetic attraction
sức hút từ
electrostatic attraction
sức hút tĩnh điện
molecular attraction
sức hút phân tử
cạpillary attraction
sức hút mao dẫn
sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn; sức hấp dẫn, sức lôi cuốn
cái thu hút, cái hấp dẫn, cái lôi cuốn
(Tech) hút (d) [sự, lực] hấp dẫn capillary a. sức hút, mao dẫn /ə'trækʃn/ danh từ (vật lý) sự hú; sức hút mutual attraction sự hút lẫn nhau terrestrial attraction sức hút của trái đất magnetic attraction sức hút từ electrostatic attraction sức hút tĩnh điện molecular attraction sức hút phân tử cạpillary attraction sức hút mao dẫn sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn; sức hấp dẫn, sức lôi cuốn cái thu hút, cái hấp dẫn, cái lôi cuốn
▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms: drawing card draw attractor attracter attractive feature magnet attractiveness attractive force
  • Từ trái nghĩa / Antonyms: repulsion repulsive force
Related search result for "attraction"
  • Words contain "attraction": attraction counter-attraction
  • Words contain "attraction" in its definition in Vietnamese - English dictionary: Hà Tiên Tây Bắc Huế Chăm
Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn © Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.

Từ khóa » Sự Lôi Cuốn In English