Lời Nói Dối Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "lời nói dối" thành Tiếng Anh
lie, falsity, cram là các bản dịch hàng đầu của "lời nói dối" thành Tiếng Anh.
lời nói dối + Thêm bản dịch Thêm lời nói dốiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
lie
verbA false statement made with the intention to deceive.
Nụ cười của cô ấy là một lời nói dối nhằm che đậy nỗi buồn của cô ta.
Her laugh was a lie that concealed her sorrow.
omegawiki -
falsity
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
cram
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- crammer
- fable
- falsehood
- gag
- leasing
- stretcher
- taradiddle
- tarradiddle
- prevarication
- story
- untruth
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " lời nói dối " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "lời nói dối" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nói Dối Là Gì Dịch
-
Nói Dối – Wikipedia Tiếng Việt
-
NÓI DỐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
LỜI NÓI DỐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NÓI DỐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nói Dối - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Nói Dối - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nói Dối Là Gì Thắc Mắc Nói Dối Là Gì Dịch - Bình Dương
-
Khi Nói Dối Là Kỹ Năng Cần Thiết để Hành Nghề - BBC News Tiếng Việt
-
Chủ đề Nói Dối - Vinmec
-
Nói Dối Trở Thành Mốt Thời Thượng Khắp Thế Giới? - BBC
-
Nói Dối Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nói Dối Là Gì? Phân Loại, đặc điểm Và Cách Nhận Biết Người Nói Dối
-
Nói Dối Bệnh Gì? - Tuổi Trẻ Online