Nói Dối - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| nɔj˧˥ zoj˧˥ | nɔ̰j˩˧ jo̰j˩˧ | nɔj˧˥ joj˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| nɔj˩˩ ɟoj˩˩ | nɔ̰j˩˧ ɟo̰j˩˧ | ||
Động từ
nói dối
- Nói sai sự thật một cách cố ý, nhằm che giấu điều gì. nói dối quen mồm ăn mặn nói ngay còn hơn ăn chay nói dối "thành ngữ"
Đồng nghĩa
- nói láo
Dịch
Bản dịch
|
Tham khảo
“Nói dối”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=nói_dối&oldid=2058637” Thể loại:- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa
- Mục từ có hộp bản dịch
- Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Từ khóa » Nói Dối Là Gì Dịch
-
Nói Dối – Wikipedia Tiếng Việt
-
NÓI DỐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
LỜI NÓI DỐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NÓI DỐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nói Dối - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Lời Nói Dối Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nói Dối Là Gì Thắc Mắc Nói Dối Là Gì Dịch - Bình Dương
-
Khi Nói Dối Là Kỹ Năng Cần Thiết để Hành Nghề - BBC News Tiếng Việt
-
Chủ đề Nói Dối - Vinmec
-
Nói Dối Trở Thành Mốt Thời Thượng Khắp Thế Giới? - BBC
-
Nói Dối Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nói Dối Là Gì? Phân Loại, đặc điểm Và Cách Nhận Biết Người Nói Dối
-
Nói Dối Bệnh Gì? - Tuổi Trẻ Online