Lớn Lên Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
lớn lên
to grow up
lớn lên cùng quê hương to grow up with the country
rồi lớn lên nó sẽ hiểu he'll understand as he grows up; he'll understand as he grows older
Từ điển Việt Anh - VNE.
lớn lên
to grow up
- lớn
- lớn bé
- lớn cỡ
- lớn ra
- lớn con
- lớn gan
- lớn hơn
- lớn lao
- lớn lên
- lớn mau
- lớn mật
- lớn nhỏ
- lớn rồi
- lớn vọt
- lớn xác
- lớn mạnh
- lớn nhất
- lớn rộng
- lớn thêm
- lớn tuổi
- lớn vổng
- lớn nhanh
- lớn phổng
- lớn tiếng
- lớn dần lên
- lớn mau quá
- lớn quá khổ
- lớn quá mau
- lớn vô cùng
- lớn tuổi hơn
- lớn nhanh quá
- lớn nhất thế giới
- lớn tiếng chửi bới
- lớn tiếng tuyên bố
- lớn thuyền thì lớn sóng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Sự Lớn Lên Tiếng Anh
-
Phép Tịnh Tiến Sự Lớn Lên Thành Tiếng Anh Là - Glosbe
-
SỰ LỚN LÊN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ LỚN LÊN - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "sự Lớn Lên" - Là Gì?
-
'lớn Lên' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
ĐƯỢC LỚN LÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
THỰC SỰ LỚN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Increment - Wiktionary Tiếng Việt
-
"sự Lớn Lên" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Phát Triển Chuyên Môn Không Ngừng Cho Giáo Viên
-
Nghĩa Của Từ : Growing | Vietnamese Translation