Nghĩa Của Từ : Growing | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: growing Best translation match:
English Vietnamese
growing * danh từ - sự lớn lên - sự nuôi; sự trồng =the growing of bees+ sự nuôi ong =the growing of grapes+ sự trồng nho * tính từ - đang lớn lên =growing pains+ sốt đau đầu xương tuổi đang lớn, sốt vỡ da - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những khó khăn mới (của kế hoạch mới, của sự phát triển mau chóng) - giúp cho sự lớn lên =growing weather+ thời tiết thuận lợi cho cây cối lớn lên
Probably related with:
English Vietnamese
growing canh ; càng ngày ; càng ; cỏ ; dài thêm ; dần dần ; dần lớn ; gia tăng nhanh chóng ; gia tăng ; khi thiếu ; không ngừng gia tăng ; lúc ; lớn dần lên ; lớn dần ; lớn lên ; lớn mạnh ; lớn nữa ; lớn thêm ; lớn ; muốn lớn ; mọc lên ; mọc ; mỏng ; mới lớn ; mở ; ngày càng lớn ; ngày càng nhiều ; ngày càng tăng ; ngày càng ; ngừng gia tăng ; noi ; nuôi dưỡng ; nuôi lớn ; nuôi ; nơi chu ́ ng ta lơ ; nơi chu ́ ng ta lơ ́ ; nảy mầm ; phát triển lên ; phát triển nhiều hơn ; phát triển ; sinh sôi nảy nở ; sinh sôi ; sinh trưởng ; sôi ; sự phát triển của ; sự phát triển ; sự ; thời ; tiến triển ; tiếp tục phát triển ; triển ; trong ; trên đà phát triển ; trươ ; trươ ̉ ; trưởng thành ; trưởng ; trẻ ; trồng nhưng ; trồng trọt ; trồng ; trồng được ; tuổi lớn ; tô ; tăng lên ; tăng trương ; tăng trưởng rồi ; tăng trưởng ; tăng với ; tăng ; tốt hơn ; từng lớn ; tự trồng ; vươn cao ; đang gia tăng ; đang lớn dần lên ; đang lớn dần ; đang lớn lên ; đang lớn ; đang mọc ; đang ngày càng lớn lên ; đang ngày càng phát triển ; đang ngày càng tăng lên ; đang ngày càng tăng ; đang nuôi ; đang phát triển ; đang phát ; đang trồng ; đang tăng dần ; đang tăng lên ; đang tăng trưởng ra ; đang tăng trưởng ; đang tăng ; đang ;
growing bô ; canh ; càng ngày ; càng ; cỏ ; dài thêm ; dần dần ; dần lớn ; gia tăng nhanh chóng ; gia tăng ; khi thiếu ; không ngừng gia tăng ; lúc ; lớn dần lên ; lớn dần ; lớn lên ; lớn mạnh ; lớn nữa ; lớn thêm ; lớn ; muốn lớn ; mọc lên ; mọc ; mỏng ; mới lớn ; mở ; ngày càng lớn ; ngày càng nhiều ; ngày càng tăng ; ngày càng ; ngừng gia tăng ; noi ; nuôi dưỡng ; nuôi lớn ; nuôi ; nảy mầm ; phát triển lên ; phát triển nhiều hơn ; phát triển ; si ; sinh sôi nảy nở ; sinh sôi ; sinh trưởng ; sôi ; sư ̣ trươ ; sư ̣ trươ ̉ ; sự phát triển của ; sự phát triển ; sự ; ta càng ; tiến triển ; tiếp tục phát triển ; triển ; trong ; trên đà phát triển ; trươ ; trươ ̉ ; trưởng thành ; trưởng ; trẻ ; trồng nhưng ; trồng trọt ; trồng ; trồng được ; tuổi lớn ; tô ; tăng lên ; tăng trương ; tăng trưởng rồi ; tăng trưởng ; tăng với ; tăng ; tốt hơn ; từng lớn ; tự trồng ; vươn cao ; đang gia tăng ; đang lớn dần lên ; đang lớn dần ; đang lớn lên ; đang lớn ; đang mọc ; đang ngày càng lớn lên ; đang ngày càng phát triển ; đang ngày càng tăng lên ; đang nuôi ; đang phát triển ; đang phát ; đang trải ; đang trồng ; đang tăng dần ; đang tăng lên ; đang tăng trưởng ra ; đang tăng trưởng ; đang tăng ;
May be synonymous with:
English English
growing; development; growth; maturation; ontogenesis; ontogeny (biology) the process of an individual organism growing organically; a purely biological unfolding of events involved in an organism changing gradually from a simple to a more complex level
May related with:
English Vietnamese
full-grow * tính từ - lớn, trưởng thành
growing * danh từ - sự lớn lên - sự nuôi; sự trồng =the growing of bees+ sự nuôi ong =the growing of grapes+ sự trồng nho * tính từ - đang lớn lên =growing pains+ sốt đau đầu xương tuổi đang lớn, sốt vỡ da - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những khó khăn mới (của kế hoạch mới, của sự phát triển mau chóng) - giúp cho sự lớn lên =growing weather+ thời tiết thuận lợi cho cây cối lớn lên
moss-grow * tính từ - phủ đầy rêu - cũ k
growing process - (Tech) tiến trình tăng trưởng
after-growing * danh từ - sự lớn tiếp; sự lớn thêm
fruit-growing * danh từ - việc trồng cây ăn quả
silk-growing * danh từ - nghề nuôi tằm
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Sự Lớn Lên Tiếng Anh