LỘNG LẪY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
LỘNG LẪY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từTrạng từlộng lẫysplendidlộng lẫytuyệt vờihuy hoàngrực rỡtráng lệtuyệt đẹpđẹpmagnificenttuyệt vờitráng lệtuyệt đẹplộng lẫytuyệt diệuxinh đẹpgorgeoustuyệt đẹptuyệt vờixinh đẹplộng lẫythật đẹpextravagantxa hoangông cuồnglộng lẫyxa xỉphung phíquá mứcsplendorsự huy hoànglộng lẫyhuy hoàngvẻ huy hoàngvinh quangsự tráng lệvẻ đẹpsự rực rỡvẻ rực rỡvẻ đẹp lộng lẫysplendourlộng lẫyhuy hoàngánh quangsự tráng lệsplendorvẻ rực rỡvẻ rạng ngờihào quangvẻ đẹpmagnificencesự tráng lệvẻ đẹpsự lộng lẫysự vĩ đạivẻ tráng lệsự tuyệt vờivẻ lộng lẫymagnificentencetrángornatetrang trí công phutrang trícông phutrang trí hoa vănsumptuousxa hoasang trọngthịnh soạnlộng lẫyxa xỉxa hoa lộng lẫyrichlyphong phúđa dạnggiàuđa dạng vềđượcđầyrấttrỗlavishlyglitzyluxuriantresplendentbedraggledkitschy
Ví dụ về việc sử dụng Lộng lẫy trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
sự lộng lẫysplendormagnificencesplendourpageantrylộng lẫy nhấtmost splendidlộng lẫy nàythis splendidđẹp lộng lẫygorgeousmagnificentsplendidlộng lẫy hơnmore splendidmore extravagantTừng chữ dịch
lộngđộng từlookinglộngtính từwindylộngtrạng từlusciouslylẫyđại từitslẫyđộng từstunninglẫytính từbrilliantgloriouslẫydanh từtrigger STừ đồng nghĩa của Lộng lẫy
tuyệt vời vẻ đẹp tráng lệ xa hoa xinh đẹp magnificent trang trí công phu ngông cuồng phong phú splendid gorgeous sự huy hoàng rực rỡ tuyệt diệu đa dạng giàu vẻ huy hoàng sang trọng trang trí thịnh soạn lồng làlộng lẫy hơnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh lộng lẫy English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Không Lộng Lẫy Tiếng Anh Là Gì
-
Không Lộng Lẫy In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
→ Lộng Lẫy, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
LỘNG LẪY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Lộng Lẫy Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Lộng Lẫy Tiếng Anh Là Gì
-
Lộng Lẫy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Lộng Lẫy Bằng Tiếng Anh
-
Đặt Câu Với Từ "lộng Lẫy"
-
3 Từ Vựng Mỗi Ngày Cùng Bee - 1. Nửa Muốn Nửa Không ...
-
Lộng Lẫy: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Lộng Lẫy Tiếng Anh
-
Top 20 Lộng Lẫy Trong Tiếng Anh Là Gì Hay Nhất 2022 - XmdForex