Lông Nhông Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. lông nhông
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

lông nhông tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ lông nhông trong tiếng Trung và cách phát âm lông nhông tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lông nhông tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm lông nhông tiếng Trung lông nhông (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm lông nhông tiếng Trung 流荡 《流浪; 漂泊。》浪游; 瞎荡。《漫无目标地到处游逛。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
流荡 《流浪; 漂泊。》浪游; 瞎荡。《漫无目标地到处游逛。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ lông nhông hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • đất khô tiếng Trung là gì?
  • mao vũ tiếng Trung là gì?
  • vi pháp tiếng Trung là gì?
  • chưn tiếng Trung là gì?
  • trung sản tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lông nhông trong tiếng Trung

流荡 《流浪; 漂泊。》浪游; 瞎荡。《漫无目标地到处游逛。》

Đây là cách dùng lông nhông tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lông nhông tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 流荡 《流浪; 漂泊。》浪游; 瞎荡。《漫无目标地到处游逛。》

Từ điển Việt Trung

  • áng độ tiếng Trung là gì?
  • ngái tiếng Trung là gì?
  • khu vực cúng tế tiếng Trung là gì?
  • giám đốc cục trưởng tiếng Trung là gì?
  • dịch dạ dày tiếng Trung là gì?
  • đại danh từ tiếng Trung là gì?
  • tỉnh Bạc Liêu tiếng Trung là gì?
  • cỏ sâu róm tiếng Trung là gì?
  • xì xụt tiếng Trung là gì?
  • lún xuống tiếng Trung là gì?
  • bạo chúa tiếng Trung là gì?
  • cái lồng chụp tiếng Trung là gì?
  • tương can tiếng Trung là gì?
  • đánh tháo tiếng Trung là gì?
  • đảm trách tiếng Trung là gì?
  • màu xanh lông công tiếng Trung là gì?
  • lò cracking tiếng Trung là gì?
  • văn vẻ tiếng Trung là gì?
  • tựu tiếng Trung là gì?
  • giáo điều tiếng Trung là gì?
  • mười năm tiếng Trung là gì?
  • niêm yết danh sách người thi đỗ tiếng Trung là gì?
  • nơi trả của rơi tiếng Trung là gì?
  • trình độ phát triển tiếng Trung là gì?
  • sống vất vưởng tiếng Trung là gì?
  • xương búa tiếng Trung là gì?
  • ống thoát gió tiếng Trung là gì?
  • thuốc trừ sâu tiếng Trung là gì?
  • xá xíu tiếng Trung là gì?
  • không biết nói tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » đi Lông Nhông Là Gì