Lòng Tự Hào Dân Tộc Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ lòng tự hào dân tộc tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | lòng tự hào dân tộc (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ lòng tự hào dân tộc | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
lòng tự hào dân tộc tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lòng tự hào dân tộc trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lòng tự hào dân tộc tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n, exp - おくにじまん - 「お国自慢」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "lòng tự hào dân tộc" trong tiếng Nhật
- - lòng tự hào dân tộc một cách ngây thơ:罪のないお国自慢
- - niềm tự hào dân tộc:お国自慢をする
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lòng tự hào dân tộc trong tiếng Nhật
* n, exp - おくにじまん - 「お国自慢」Ví dụ cách sử dụng từ "lòng tự hào dân tộc" trong tiếng Nhật- lòng tự hào dân tộc một cách ngây thơ:罪のないお国自慢, - niềm tự hào dân tộc:お国自慢をする,
Đây là cách dùng lòng tự hào dân tộc tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lòng tự hào dân tộc trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới lòng tự hào dân tộc
- giá lũng đoạn tiếng Nhật là gì?
- bưng tiếng Nhật là gì?
- sự thay đổi vị trí công tác tiếng Nhật là gì?
- cho rằng tiếng Nhật là gì?
- vàng bạc tiếng Nhật là gì?
- đồ sộ tiếng Nhật là gì?
- xiên tiếng Nhật là gì?
- hoan hỉ tiếng Nhật là gì?
- trang phục của người đàn ông hào hoa phong nhã tiếng Nhật là gì?
- số vòng quay không tải của động cơ tiếng Nhật là gì?
- sự nhờ vả tiếng Nhật là gì?
- ong chúa tiếng Nhật là gì?
- kẻ cờ bạc tiếng Nhật là gì?
- cửa hàng gốm sứ tiếng Nhật là gì?
- sự kính mừng tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Niềm Tự Hào Dân Tộc Tiếng Anh
-
NIỀM TỰ HÀO DÂN TỘC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Phép Tịnh Tiến Tự Hào Dân Tộc Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Niềm Tự Hào Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"Niềm Tự Hào Dân Tộc Bắt đầu Khẳng định Mình." Tiếng Anh Là Gì?
-
Niềm Tự Hào Dân Tộc Dịch
-
How Do You Say "tự Hào Truyền Thống Dân Tộc" In English (US)?
-
Niềm Tự Hào Của Dân Tộc... - Tiếng Anh Cơ Bản - Basic English
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'niềm Tự Hào' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Niềm Tự Hào Và Niềm Vui: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ...
-
Niềm Tự Hào Dân Tộc
-
Chủ Nghĩa Dân Tộc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tự Hào Truyền Thống, Tiếp Bước Cha Anh - Báo Đồng Nai điện Tử
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'niềm Tự Hào' Trong Từ điển Lạc Việt
lòng tự hào dân tộc (phát âm có thể chưa chuẩn)