Niềm Tự Hào Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "niềm tự hào" thành Tiếng Anh
pride là bản dịch của "niềm tự hào" thành Tiếng Anh.
niềm tự hào + Thêm bản dịch Thêm niềm tự hàoTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
pride
verb nounChiến thắng đó trở thành nguồn sức mạnh khơi dậy niềm tự hào dân tộc.
That victory became a source of national pride.
GlosbeResearch
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " niềm tự hào " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "niềm tự hào" có bản dịch thành Tiếng Anh
- Niềm tự hào đồng tính gay pride
Bản dịch "niềm tự hào" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Niềm Tự Hào Dân Tộc Tiếng Anh
-
NIỀM TỰ HÀO DÂN TỘC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Phép Tịnh Tiến Tự Hào Dân Tộc Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
"Niềm Tự Hào Dân Tộc Bắt đầu Khẳng định Mình." Tiếng Anh Là Gì?
-
Niềm Tự Hào Dân Tộc Dịch
-
How Do You Say "tự Hào Truyền Thống Dân Tộc" In English (US)?
-
Niềm Tự Hào Của Dân Tộc... - Tiếng Anh Cơ Bản - Basic English
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'niềm Tự Hào' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Lòng Tự Hào Dân Tộc Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Niềm Tự Hào Và Niềm Vui: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ...
-
Niềm Tự Hào Dân Tộc
-
Chủ Nghĩa Dân Tộc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tự Hào Truyền Thống, Tiếp Bước Cha Anh - Báo Đồng Nai điện Tử
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'niềm Tự Hào' Trong Từ điển Lạc Việt