LỢP MÁI TÔN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
LỢP MÁI TÔN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch lợp mái tôncorrugated roof
Ví dụ về việc sử dụng Lợp mái tôn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
lợpdanh từroofshinglelợpđộng từroofingcorrugatedroofedmáidanh từroofrooftophairmáitính từcurlycomfortabletôndanh từtônreligionrespecthonortôntính từreligious lợp máilớp mạngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh lợp mái tôn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tôn Lợp Mái Tiếng Anh Là Gì
-
Tôn Tiếng Anh Là Gì ? Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Tôn Mái Che
-
"tôn Lợp Mái" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
“Tôn” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
Nghĩa Của Từ Roofing Iron - Từ điển Anh - Việt
-
Tôn Mái Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Mái Tôn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tôn Tiếng Anh Là Gì
-
Mái Tôn Tiếng Anh Là Gì? - Tạo Website
-
Tôn Tiếng Anh Là Gì | Công Ty TNHH Phụ Kiện Và Cốp Pha Việt
-
Tôn Mái Tiếng Anh Là Gì - Bất Động Sản ABC Land
-
Tiếng Anh Công Tác Mái
-
Lợp Mái Nhà Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Mái Tole Tiếng Anh Là Gì
-
Mái Tôn Tiếng Anh Là Gì? Cấu Tạo Và Phân Loại Mái Tôn