Mái nhà tiếng anh là Roof house. Roof framing có nghĩa là Khung mái. Pitched roof có nghĩa là Mái dốc. Flat roof có nghĩa là ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi là "tôn lợp mái" tiếng anh là từ gì? Thank you. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Lợp mái: Glav. alu. tấm tôn colorbond.
Xem chi tiết »
So tired on our chairs, we listened to the torrential rain beating on the corrugated iron roof above us. Thì cái chòi được làm từ mái tôn gấp nếp đặt trên một ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Roofing iron - Từ điển Anh - Việt: thép tấm lợp, tôn lợp mái, tôn lợp nhà, tôn mái,
Xem chi tiết »
20 thg 10, 2021 · Tôn tiếng Anh có nghĩa làSheet metal . Tôn gợn sóng tiếng Anh là Corrugated sheet metal . Tôn tráng kẽmtiếng Anh là Galvanized sheet metal . Mái ...
Xem chi tiết »
mái tôn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mái tôn sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. mái tôn. metal roofing ...
Xem chi tiết »
Tôn là từ mượn của của tiếng Anh(tole), tiếng Pháp gọi là Tôle ondulée. ... từ bỏ yêu cầu thực tiễn của người tiêu dùng các thành phầm tôn lợp ngôi nhà.
Xem chi tiết »
... “mái lợp tôn” tiếng anh nghĩa là gì? Xin cảm ơn. … Mái lợp tôn đó là: sheet metal roof.
Xem chi tiết »
Tôn gợn sóng tiếng Anh là Corrugated sheet metallic . Tôn tráng kẽm tiếng Anh là Galvanized sheet metallic . Mái nhà tiếng anh là Roof home. Roof framing mang ...
Xem chi tiết »
Tôn tiếng Anh có nghĩa làSheet metal . Tôn gợn sóng tiếng Anh là Corrugated sheet metal . Tôn tráng kẽmtiếng Anh là Galvanized sheet metal . Mái nhà ...
Xem chi tiết »
29 thg 12, 2013 · ROOFING : Công tác mái Roof : Mái Roof structure : Kết cấu mái Roof framing : Khung mái ... Asbestos cement sheet : Tấm lợp fibrocement.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh lợp mái nhà có nghĩa là: roofing (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 1). Có ít nhất câu mẫu 41 có lợp mái nhà . Trong số các hình khác: Tôi ...
Xem chi tiết »
Englishmetal roof. noun ˈmɛtəl ruf. Mái tole hay mái tôn là loại mái nhà được lợp bằng vật liệu tôn. Ví dụ song ngữ. 1. Mái tole một hệ thống mái lợp được ...
Xem chi tiết »
+ Hệ thống kèo và tôn lợp: Có nhiều loại tôn lợp và màu sắc khác nhau tùy vào mục đích sử dụng cho nhà ở, nhà xưởng… mà mỗi loại tôn được lựa chọn phù hơp cho ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tôn Lợp Mái Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tôn lợp mái tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu