Low - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Nội động từ
low nội động từ /ˈloʊ/
- Rực cháy, bốc cháy.
Chia động từ
low| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to low | |||||
| Phân từ hiện tại | lowing | |||||
| Phân từ quá khứ | lowed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | low | low hoặc lowest¹ | lows hoặc loweth¹ | low | low | low |
| Quá khứ | lowed | lowed hoặc lowedst¹ | lowed | lowed | lowed | lowed |
| Tương lai | will/shall²low | will/shalllow hoặc wilt/shalt¹low | will/shalllow | will/shalllow | will/shalllow | will/shalllow |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | low | low hoặc lowest¹ | low | low | low | low |
| Quá khứ | lowed | lowed | lowed | lowed | lowed | lowed |
| Tương lai | weretolow hoặc shouldlow | weretolow hoặc shouldlow | weretolow hoặc shouldlow | weretolow hoặc shouldlow | weretolow hoặc shouldlow | weretolow hoặc shouldlow |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | low | — | let’s low | low | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Từ khóa » Get Lơ Là Gì
-
Get Low Là Gì - Nghĩa Của Từ Get Low
-
Nghĩa Của Từ Get Low - Là Gì - Blog Hỏi Đáp
-
"get Low" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
"Get Low" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Get Low Là Gì Trong Rap - Hỏi Đáp
-
Get Low Trong Rap Là Gì
-
Get Low Nghĩa Là Gì
-
Getting Low Là Gì - Nghĩa Của Từ Getting Low
-
Get Low Là Gì - Top Công Ty, địa điểm, Shop, Dịch Vụ Tại Bình ...
-
Nghĩa Của Từ Low - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Low Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Low Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"Keep It On The Down-low" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
LOW - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển