Lowercase

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. lowercase
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
lowercase Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lowercase

+ Adjective

  • liên quan tới chữ nhỏ, chữ thường (không phải chữ hoa)

+ Noun

  • chữ nhỏ, chữ viết thường
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  small letter lower-case letter minuscule
  • Từ trái nghĩa:  uppercase capital capital letter upper-case letter majuscule
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lowercase"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "lowercase" low-rise lowercase
Lượt xem: 10202 Từ vừa tra + lowercase : liên quan tới chữ nhỏ, chữ thường (không phải chữ hoa)

Từ khóa » Cách Viết Lowercase Là Gì