LŨ NGU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

LŨ NGU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từlũ nguidiotsthằng ngốcđồ ngốctên ngốcthằng ngukẻ ngốcngu ngốcđồ nguthằng đầnkẻ nguđồ đần

Ví dụ về việc sử dụng Lũ ngu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lũ ngu!You stupid idiots!Vậy họ là lũ ngu.Then they're idiots.Lũ ngu Cái gì?These fools. What?Các cậu là lũ ngu!You boys are stupid!Cho lũ ngu chết.Let the fools DIE.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từquyết định ngu ngốc trò chơi ngu ngốc lũ nguSử dụng với động từcảm thấy ngu ngốc Đọc chỉ thấy một lũ ngu.We see only one fool.Nhìn lũ ngu kia kìa.Look at these idiots.Lũ ngu ngốc bẩn bựa….Stupid stupid fools….Tôi bị bao quanh bởi lũ ngu.I am surrounded by idiots.Lũ ngu, tìm chúng đi!Those idiots! Find them!TQ là lũ ngu như bò.But Muslims are stupid like cattle.Đang làm gì thế hả, lũ ngu!What are you doing, idiots!”!Lũ ngu kia vẫn coi mọi thứ là game kìa!These idiots also see money as a game!Tôi bị bao quanh bởi lũ ngu.I am surrounded by imbeciles.ĐKM lũ ngu, đáng bị ỉa vào mặt.That idiot though, deserves to be punched in the face.Đang làm gì thế hả, lũ ngu!What are you doing, you idiots?Đây là điều xảy ra khi lũ ngu chúng mày cố gắng suy nghĩ đấy.This is what happens when you dummies try to think.Tao đã bị cắn đó lũ ngu.I have been bitten, you stupid pricks!Làm việc với một lũ ngu thật mệt'.And I work with some REAL idiots.Và những người bịCẤM sẽ nói đám kia là lũ NGU.And the people who say that are idiots.Đcm phí thời gian cho lũ ngu này.Prison time for these idiots.Cảm ơn lũ ngu các ngươi đã được mời tới bữa tiệc của Sanji.Thank you all you idiots for being invited to Sanji's political party.Mà ai ngờ toàn là một lũ ngu hơn cô.Assume everybody is dumber than you.Nhưng lũ ngu độn các người vẫn mê Con cú như điếu đổ, cho dù đó là bản nhạc đầu tiên và ngớ ngẩn nhất mà ta từng viết.”.But you idiots dote on the Hibou, though it is the first and the silliest thing I wrote.”.Nhân Mã: Tôi bị bao quanh bởi lũ ngu.Herbstreit: I am surrounded by idiots.Ông cho chúng tôi là một lũ ngu sao?".They take us for some kind of fools?'.Ông Thành nói câu chuyện như thế chỉ có lũ ngu mới không tin.That was a made up story that only fools believe.Ta vẫn khôngthể tin ngươi liên kết với lũ ngu trong Hội đồng.I still can't believe you allied with those dolts on the Council.Tôi đã nghĩtình yêu chỉ là thứ gì đó mà lũ ngu nghĩ rằng chúng có.I thought love was just something that idiots thought they felt.Bọn cớm đang soi bản đồ và tài liệu mà lũ ngu chúng mày bỏ lại.The cops are going through all of the maps and documents you idiots left behind.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 126, Thời gian: 0.0302

Từng chữ dịch

danh từfloodhordesngười xác địnhthosetheseallngudanh từngufoolidiotngutính từstupiddumb S

Từ đồng nghĩa của Lũ ngu

thằng ngốc đồ ngốc tên ngốc idiot kẻ ngốc ngu ngốc thằng đần lũ nàylũ nhóc

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh lũ ngu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Một Lũ Ngu