LỰA CHỌN BẠN ĐỜI In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " LỰA CHỌN BẠN ĐỜI " in English? lựa chọn bạn đờimate choicelựa chọn bạn đờichoosing a matechoosing your life partner

Examples of using Lựa chọn bạn đời in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lựa chọn bạn đời theo ý Chúa.He chose according to God's will.Điều này dường như dựa trên việc lựa chọn bạn đời, thay vì sinh lý học.This seems to be based on mate choice, rather than physiology.Chúng ta lựa chọn bạn đời, chứ không phải là ngược lại.I now CHOOSE my friends, not vice versa.Các nhà nghiên cứu cho rằngcó điều gì đó liên quan đến việc lựa chọn bạn đời.The researchers think it might have something to do with self-selection.Trong việc lựa chọn bạn đời, điều này thật là đáng sợ.And for choosing a partner, that is dreadful.Combinations with other parts of speechUsage with nounstự do lựa chọnchọn loại lựa chọn hấp dẫn chọn tùy chọnquá trình lựa chọnchọn nơi khách hàng lựa chọntùy chọn thanh toán cô chọnchọn người MoreUsage with adverbsthường chọnchọn nhiều đừng chọncũng chọnvẫn chọnchọn lại lựa chọn ưu tiên chọn từng vừa chọnlựa chọn rộng lớn MoreUsage with verbsvui lòng chọnchọn tham gia lựa chọn điều trị lựa chọn phù hợp quyết định chọnyêu cầu chọnlựa chọn sử dụng cố gắng chọnlựa chọn thiết kế lựa chọn đầu tư MoreSợ hãi là một trong những kẻ thù hàng đầu trong việc đưa ra quyết định lựa chọn bạn đời.Fear is one of the worst decision makers when it comes to choosing a partner.Lựa chọn bạn đời sai và bạn sẽ rơi vào cuộc sống như địa ngục.Make the wrong choice and you get a chute in life.Sự gắn bó ảnh hưởng lựa chọn bạn đời và cách chúng ta liên quan đến họ.Early patterns influence our choices of partners and the way we relate to them.Thật, lựa chọn bạn đời nam bây giờ là một lĩnh vực nghiên cứu đặc biệt tích cực.Indeed, male mate choice is now a particularly active field of study.Breviceps là loài duy trì nòi giống theo nhóm,cho thấy không có sự lựa chọn bạn đời liên tục.Breviceps have been shown to breed in groups,showing no continuous mate preference.Họ lựa chọn bạn đời bằng sự sẵn sàng đưa Sử Tử trở thành vị trí lãnh đạo và được độc lập.They choose their partners by their willingness to allow him the leadership position and to be independent.Và với kiến thức đó, dướiđây là 8 điều mẹ hy vọng con sẽ xem xét khi lựa chọn bạn đời.So armed with that knowledge,here are eight things I hope you will consider when choosing your life partner.Khi lựa chọn bạn đời, hãy nhớ rằng đây là một quyết định quan trọng nhất trong cuộc đời bạn..When choosing your life partner, remember that this is the most important decision of your lifetime.Theo truyền thống, các bậc cha mẹ ở Thái Lanđóng vai trò lớn trong việc lựa chọn bạn đời cho con cái của họ.Traditionally, parents in Thailand play a big part in choosing spouses for their children.Cả đàn ông vàphụ nữ được khảo sát đều nói rằng việc có khiếu hài hước rất quan trọng trong việc lựa chọn bạn đời.Both men andwomen surveyed said that having a sense of humor is important in choosing a mate.Trong khi lựa chọn bạn đời, nếu sai bạn sẽ tổn thất rất nhiều, không chỉ về tiền bạc.While choosing a mate, if you make a mistake, you will lose a lot, not just about money.Trong chuyện tình cảm, họ không luôn luôn có những lựa chọn thông minh nhất trong việc lựa chọn bạn đời.In romance,they don't always make the most intelligent choices when it comes to selecting a mate.Lựa chọn bạn đời không chỉ là việc lựa chọn một con người mà là cách lựa chọn một phương thức sống.Choosing a mate is not just about choosing a person but how to choose a way of life.Các bạn thận trọng hơn khi lựa chọn bạn đời, và các bạn có tiêu chuẩn cao hơn khi quyết định sẽ ngủ cùng ai.You're more careful about the mates you choose, and you have higher standards when it comes to deciding who you will sleep with.Mùi không phải là tín hiệu duy nhất để chúng ta đánh giá thể lực của nhau nhưngcác nghiên cứu đã chỉ ra rằng nó đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn bạn đời.Smell isn't the only cue we use to assess each other's fitness,but studies have shown that it plays an important role in mate choice.Chính vì vậy khi lựa chọn bạn đời, họ không quên đặt khả năng nấu nướng là một trong những tiêu chí hàng đầu.Therefore, when they choose to search for their life companion, they do not forget to put cooking on the list of priority criteria.Các tiểu thể loại cụ thể của hôn nhân trẻ em bị ép buộc đặc biệt bị lên án.[1] Trong các nền văn hóa khác, mọi người chủ yếu tự lựa chọn bạn đời của mình.The specific sub-category of forced child marriage is especially condemned.[1]In other cultures people mostly choose their own partner.Có những lĩnh vực cần do AV quản lý như lựa chọn bạn đời, con đường sự nghiệp của bạn và cách nuôi dạy con cái.There are obvious areas that need tobe made part of the AV's domain like your choice of life partner, your career path, and the way you raise your kids.Bởi vì các yếu tố thay đổi liên quan trong vấn đề này thật đángkinh ngạc về mặt toán học, chúng ta cần tìm kiếm sự khôn ngoan vô hạn của Đức Chúa Trời khi lựa chọn bạn đời.Since the variables involved in this are mathematically staggering,it behooves us to seek God's infinite wisdom in the choice of our mates.Kích thước nhóm lý tưởnglà sự cân bằng giữa lợi ích của một nhóm lớn hơn( cơ hội lựa chọn bạn đời tiềm năng rộng hơn) và chi phí( theo dõi các cá thể không liên quan).Ideal group sizeis a trade-off between benefits of a larger group(wider selection of potential mates) and costs(keeping track of unrelated individuals).Vì vậy những con cá voi tấm sừng lớn sẽ tạo ra những âm thanh lớn và tuyệt vời, cái được dùng trong các quảng cáo sinh sản cho cả 2 giới,để tìm kiếm đối tác và lựa chọn bạn đời.So the large baleen whales will produce long, beautiful songs, which are used in reproductive advertisement for male and females,both to find one another and to select a mate.Anh ta thất bại trong hôn nhân bởi anh ta không cẩn trọng trong việc lựa chọn bạn đời và anh ta vẫn thiếu cẩn trọng trong các biện pháp gắn kết bản thân mình với cô ta sau khi đã chia tay.He fails in marriage because he neglects to use caution in his choice of a mate, and he uses still less caution in his methods of relating himself to her after marriage.David Buss đã nghiên cứu trên 10.000 người đến từ 37 nền văn hoákhác nhau và nhận thấy rằng có nhiều sự khác nhau khi hai phe giới tính lựa chọn bạn đời.David Buss studied over 10,000 individuals from 37 different cultures and found that there areuniversal preferences from both sexes when it comes to choosing one's mate, preferences that haven't changed since we became a species.Cuối cùng, trong Điều 16, Công ước đề cập tới quan hệ hôn nhân và gia đình, khẳng định quyềnbình đẳng và nghĩa vụ của phụ nữ và nam giới trong việc lựa chọn bạn đời, làm cha mẹ, quyền nhân thân và làm chủ mọi tài sản của mình.Finally, in article 16, the Convention returns to the issue of marriage and family relations,asserting the equal rights and obligations of women and men with regard to choice of spouse, parenthood, personal rights and command over property.Adeline Loyau và đồng nghiệp đã phản hồi nghiên cứu của Takahashi dính líu đến cách giải thích thay thế cho những kết quả bị bỏ qua, vàđó có thể là điều cần thiết cho sự hiểu biết về độ phức tạp trong cách lựa chọn bạn đời.Adeline Loyau and her colleagues responded to Takahashi's study by voicing concern that alternative explanations for these results had been overlooked,and that these might be essential for the understanding of the complexity of mate choice.Display more examples Results: 548, Time: 0.0288

Word-for-word translation

lựanounchoiceoptionselectionlựaverbchoosemakechọnverbchooseselectpickoptchọnnounchoicebạnnounfriendfriendsđờinounlifelifetimedeathspousemate lựa chọn ban đầulựa chọn bao gồm

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English lựa chọn bạn đời Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Tiêu Chuẩn Lựa Chọn Bạn đời Là Gì