LỰA CHỌN TỪ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

LỰA CHỌN TỪ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch lựa chọn từchoose fromchọn từhãy lựa chọn từselect fromchọn từhãy lựa chọn từselection fromlựa chọn từpick fromchọn từselected fromchọn từhãy lựa chọn từoptions fromtùy chọn từlựa chọn từoption từchoices fromsự lựa chọn từselectable fromcó thể lựa chọn từlựa chọn từchosen fromchọn từhãy lựa chọn từchoosing fromchọn từhãy lựa chọn từselections fromlựa chọn từoption fromtùy chọn từlựa chọn từoption từchoice fromsự lựa chọn từselecting fromchọn từhãy lựa chọn từ

Ví dụ về việc sử dụng Lựa chọn từ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hướng dẫn lựa chọn từ.Guidelines for choosing words.Có 3 lựa chọn từ ga Tokyo.There are three options from Tokyo Station.Dưới đây là một lựa chọn từ bảng“ Customers”.Below is a selection from the"Customers" table.Câu hỏi lựa chọn từ là phổ biến trong SAT.Word choice questions are common on the SAT.Bức ảnh đẹp nhất lựa chọn từ hơn 100 quốc gia.The best abstracts were chosen from over 100 countries.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtự do lựa chọnchọn loại lựa chọn hấp dẫn chọn tùy chọnquá trình lựa chọnchọn nơi khách hàng lựa chọntùy chọn thanh toán cô chọnchọn người HơnSử dụng với trạng từthường chọnchọn nhiều đừng chọncũng chọnvẫn chọnchọn lại lựa chọn ưu tiên chọn từng vừa chọnlựa chọn rộng lớn HơnSử dụng với động từvui lòng chọnchọn tham gia lựa chọn điều trị lựa chọn phù hợp quyết định chọnyêu cầu chọnlựa chọn sử dụng cố gắng chọnlựa chọn thiết kế lựa chọn đầu tư HơnHãy lựa chọn từ các tiêu đề đánh giá hàng đầu của chúng tôi.Take your pick from our top rated titles.Bạn có thể lựa chọn từ danh sách này.You can make your choice from this list.Chúng tôi cũng đãxem xét các khía cạnh của việc lựa chọn từ.”.We also looked at aspects of word choice.".Đừng lo về lựa chọn từ ngữ hay ngữ pháp;Don't worry about word choice or grammar;Lựa chọn từ một loạt các vật liệu tribological.Selection from a comprehensive range of tribological materials.Bạn có thể lựa chọn từ hơn 100 hình ảnh khác nhau.You can choose between more than 100 different designs.Lựa chọn từ bốn tô màu lại, âm thanh chất lượng rất cao.Choices from four repaints, the sounds are very high quality.Shantibaba đã thực hiện một lựa chọn từ một trường học cũ của….Shantibaba made a selection from an old school set of….Lựa chọn từ hơn 5000 bằng cấp được quốc tế công nhận.Option to choose from 5000 internationally recognized qualifications.Tại Lenovo, bạn có thể lựa chọn từ loại rộng nhất của hàng hóa.At Lenovo, you can pick from widest assortment of goods.Ở đây,tôi rất vui khi chia sẻ ba lựa chọn từ cuốn sách.This week, I'm pleased to share another selection from the book.Có rất nhiều lựa chọn từ kích thước, kiểu dáng cho đến màu sắc.There are plenty of options, from the size to the color.Kiểm soát bằng tayhoàn toàn cũng là một lựa chọn từ trình đơn này.Full manual control is also an option from this menu.Có hàng trăm lựa chọn từ 56 giải đấu trên khắp 19 quốc gia.You will have the choice between 56 leagues across 19 countries.Người mới chơicần phải học hỏi cách lựa chọn từ chuyên gia.The non-select need to try to learn from the select.ProtonVPN cung cấp cho người dùng lựa chọn từ 144 máy chủ tại 15 quốc gia.ProtonVPN offers users their choice from 479 servers across 37 countries.Lựa chọn từ Máy tính xách tay cho Anna Magdalena và Wilhelm Friedemann Bach.Selections from Notebooks for Anna Magdalena and Wilhelm Friedemann Bach.Gọi video ngẫunhiên cho phép người dùng lựa chọn từ mỗi quốc gia riêng rẽ.Random Video Call allows users to select from each country separately.Đây là một lựa chọn từ hàng ngàn bài đánh giá năm sao được viết bởi người dùng Trade Interceptor.This is a selection from thousands of 5 star reviews written by Trade Interceptor users.Trong Dán đặc biệt hộp thoại, nhấn Tất cả lựa chọn từ Dán và Nhân tùy chọn từ hoạt động. Xem ảnh chụp màn hình.In the Paste Special dialog box, click All options from Paste and Multiply option from Operation. See screenshot.Hãy lựa chọn từ 23 hồ bơi- với ba trượt nước trắng- knuckle, được đặt tên là“ The Perfect Storm”.Take your pick from 23 swimming pools- with three white-knuckle water slides, dubbed“The Perfect Storm”.Mỗi ngày chúng ta đưa ra lựa chọn từ lúc chúng ta thức cho đến khi chúng ta ngủ.Every day we make choices from the time we awake until the time we sleep.Bạn cũng sẽ không hết việc để làm, với vô số lựa chọn từ bảo tàng bến cảng cho đến các nhà hàng nhộn nhịp của Đường Nathan.Nor will you run out of things to do, with countless options from harborfront museums to the bustling restaurants of Nathan Road.Các tác phẩm nổi bật là một lựa chọn từ hàng trăm mô hình mà ông đã tạo ra từ năm 1980 đến năm 2007.The featured works are a selection from the hundreds of models he created between 1980 to 2007.Các trường đạihọc này cung cấp vô số cơ hội và lựa chọn từ phạm vi rộng lớn của các khóa học bao gồm học tập truyền thống và các khóa học kỹ thuật.These universities provide countless of opportunities and choices from its vast range of courses including traditional learning and technical courses.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 896, Thời gian: 0.0378

Xem thêm

lựa chọn từ ngữword choicechoose wordslựa chọn từ khóakeyword selectionlựa chọn từ chốichoosing to rejectlựa chọn từ danh sáchchosen from the list

Từng chữ dịch

lựadanh từchoiceoptionselectionlựađộng từchoosemakechọnđộng từchooseselectpickoptchọndanh từchoice lựa chọn từ khóalựa chọn ưa thích

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh lựa chọn từ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Từ Lựa Chọn Trong Tiếng Anh