Prior to high media visibility of its products, it was a major supplier to fast food chains, groceries and school lunch programs. English Cách sử dụng "eat ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Thêm các ví dụ. Why don't we have lunch together on Friday? He managed to eat a big lunch despite having eaten an enormous breakfast. Lunch break · Dinner · Lunchbox
Xem chi tiết »
6 ngày trước · After a hearty lunch together, he shook hands with the students, who were in tears. Từ Cambridge English Corpus. Các quan điểm của các ví dụ ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "lunch" trong Tiếng Việt: bữa ăn trưa, bữa trưa, ăn trưa. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "LUNCH" trong tiếng anh-tiếng việt. ... Liên hợp động từ này. Mặt sau. Ví dụ về sử dụng Lunch trong một câu và bản dịch của họ.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "EAT LUNCH" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "EAT LUNCH" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản ...
Xem chi tiết »
To have lunch - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch.
Xem chi tiết »
To have lunch: trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng | HTML Translate | Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch | OpenTran.
Xem chi tiết »
7 thg 5, 2017 · Một lần nọ, mình nghe người bạn Mỹ nói "I eat breakfast at lunch". Sao lại là ăn sáng vào bữa trưa? Hỏi kỹ, mình mới biết nhà hàng có thực đơn ...
Xem chi tiết »
Sometimes you drink at lunch. Thỉnh thoảng anh uống rượu vào bữa trưa. 18. How was your lunch today? Bữa trưa hôm nay của cô thế nào ...
Xem chi tiết »
bữa ăn vào giữa ngày; bữa trưa. he's gone to /for lunch. anh ấy đã đi ăn trưa. bữa ăn nhẹ vào bất cứ lúc nào. we'll have a lunch after the meeting.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'lunch' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Chia động từSửa đổi ; Hiện tại, lunch · hoặc lunchest¹, lunches ; Quá khứ, lunched · hoặc lunchedst¹, lunched ; Hiện tại, lunch · hoặc lunchest¹, lunch ...
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2017 · Trong tiếng Anh, ăn là eat. ... Tag:Have Lunch Là Gì ... cái đó người ta dùng từ rất mạnh "devour" - dịch tạm là ăn tươi nuốt sống.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Từ Lunch Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch từ lunch trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu