Lunch - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈləntʃ/
Từ khóa » Dịch Từ Lunch Trong Tiếng Anh
-
LUNCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
LUNCH | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bản Dịch Của Lunch – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Lunch Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
LUNCH Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
EAT LUNCH Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
To Have Lunch: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
To Have Lunch: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa ...
-
'Ăn' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'lunch' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'lunch' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ : Lunch | Vietnamese Translation
-
Eat Lunch Nghĩa Là Gì