LỤA HOẶC NHUNG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " LỤA HOẶC NHUNG " in English? lụa hoặc nhung
silk or velvet
{-}
Style/topic:
Edge of red fabric. Desirable- silk or velvet;Vì phòng ngủ thường là phòng có mật độ giao thông thấp nên có thể sử dụng vải ở đây để bạn khôngthể sử dụng những nơi khác, như lụa hoặc nhung.
Because of bedrooms usually the low-traffic rooms, then you are able to use the fabrics here so that you donot use another place, such as velvet or silk.Nếu bạn đi sofa vải, tốt nhất nên tránh cácloại vải rất mỏng manh và mỏng manh như lụa hoặc nhung, cũng như những loại có bề mặt sần sùi hoặc có họa tiết, chẳng hạn như vải tuýt hoặc chenille, có thể bắt lông thú cưng và khiến chúng khó hút bụi lên, và có thể làm mất móng vuốt thú cưng gây thiệt hại.
If you do go for a fabric sofa,it's best to avoid very fragile and delicate fabrics like silk or velvet, as well as those with rough or textured surface, such as tweed or chenille, that can catch pet hair and make them hard to vacuum up, and can snag pet claws causing damage.Thường được làm bằng nhung hoặc lụa, phía trên thường là một toàn bộ cắt.
Generally made of velvet or silk, the upper is usually a whole cut.PS: packaging cách này có thể là của bạn yêu cầu chi tiết, hộp hoặc túi vải lụa, nhung túi là ok.
PS: packaging way can as your detail request, box or silk bag, velvet bag is ok.Combinations with other parts of speechUsage with nounsnhung hươu lông nhungvải nhungtúi nhungSố một là“ một người đàn ông mảnh khảnh với thế đứng thẳng và một khuôn mặt dài,‘ hai' là một người phụ nữ đầy đặn với búi tóc rối,vận một bộ đầm bằng nhung hoặc lụa, với đuôi váy trải dài phía sau cô.”.
The number one“is a slender man with ramrod posture and a long face;‘two' is a plump lady with a complicated hairdo atop her head,clad in a velvet or silk dress with a train that trails behind her.”.Có thể được làm bằng lụa, satin hoặc nhung..
They can be made of leather, silk, or satin.Nhà Qajar sản xuất nội địa cotton, lụa, nhung, len.
The Qajar produce domestically fine cotton, silk, velvet, wool.Hãy nhẹ nhàng với làn da của mình, chăm sóc nó như một tấm lụa nhung.
Be gentle with your skin, take care of it like a silk velvet.Không phải tất cả tỷphú đều được sinh ra trong nhung lụa.
Billionaires aren't all born with silver spoons in their mouths.Không phải tất cả tỷphú đều được sinh ra trong nhung lụa.
Not all billionaires are born with a silver spoon in their mouth.Sinh ra trong nhung lụa, chưa từng phải đụng tay vào bất kì việc gì.
Born with a silver spoon in his mouth, he never had to do anything by himself.Nó thường làtông màu sẫm bằng lông thú, nhung và lụa.
It was common tosee them wearing bold colors and layers of furs, velvet and silk.Quan trọng đối với hàng dệt rất tinh tế như lụa, polyester và nhung.
Important for very delicate textiles such as silk, polyester and velvet.Việc tin rằng hầu hết cầu thủ sống trong nhung lụa chẳng khác gì nói tất cả diễn viên đều là ngôi sao Hollywood".
Believing that most footballers live a life of luxury is like saying that most actors are Hollywood stars.".Có hai điều chúng ta muốn người dân được nghe, cô tathiếu kinh nghiệm và sinh ra là cô ta đã được sống trong nhung lụa.
We have two things we want the American people to hear:she lacks experience and she was born with a silver spoon in her mouth.Laura nhìn khắp cửa hàng mới mẻ, thoải mái với những chiếc mũ xinh đẹp trên hai hàngkệ, những bó ruy băng trong một tủ trưng lông kình và những súc lụa, nhung trên các giá phía sau.
Laura looked around the pleasant, new place, with the pretty hats in two windows,bolts of ribbon in a glass showcase, and silks and velvets on the shelves behind it.Tuy nhiên, màu đen này không phải là màu đen của ung thư mà là màu nhung đen, tựa như lụa có màu đen của nhung..
This black, however, was not the black of cancer, but a velvet black, like black velvet silk.Hình ảnh phù hợp với một vị vua hoặc hoàng hậu với một đường viền vàng mạ vàng và vải lụa nhung màu đỏ.
The graphics are fit for a king or queen with a gilded gold border and red velvet drapery.Họ thiếp ngủ trên nhung lụa.
They recommend sleeping on silk.Ngủ trong nhung lụa là có thật.
The benefits of sleeping on silk are real.Tôi đã từng ngủ trong nhung lụa.
I slept in the silk sheets with real lace.Anh ta sống trong nhung lụa..
He lives in comfort.Không ai thành công trên nhung lụa.
Success is not given to anyone on a silver platter.Không ai thành công trên nhung lụa.
No one is handed success on a silver platter.Chúng thường được miêu tảnhư“ những viên gạch được quấn trong nhung lụa”.
It is often described as a“brick wrapped in silk”….Đặc biệt là làn da của tôi- nó mềm như nhung lụa và phát ra ánh sáng màu vàng kim.
Especially my skin-- my skin was soft as silk and had this golden glow.Có tin nổi không khi họ ép chúng ta đi còn hắn thì sống trong nhung lụa?.
Can you believe they send us off while he kips here in luxury?Anh ấy cứng và mềm cùng lúc, như thép bọc trong nhung lụa và có vị thật kinh ngạc- mặn và mướt.
He's soft and hard at once, like steel encased in velvet, and surprisingly tasty- salty and smooth.Tuy nhiên, điều đó cũng không có nghĩa là anh chàng nghệ sỹ vốn được sinh ra vàlớn lên trong nhung lụa..
However, that does not mean that the artist guy was born andraised in velvet.Display more examples
Results: 101, Time: 0.0216 ![]()
lụa thôluan

Vietnamese-English
lụa hoặc nhung Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension
Examples of using Lụa hoặc nhung in Vietnamese and their translations into English
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
lụanounsilkscreensilkscreenlualụaadjectivesilkenhoặcconjunctionorhoặcadverbeithernhungverbnhungnhungnounvelvetantlervelornhungconjunctionbutTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Nhung Lụa In English
-
Meaning Of 'nhung Lụa' In Vietnamese - English
-
Nhung Lụa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : Nhung Lụa | Vietnamese Translation
-
Cách Mạng Nhung Lụa In English | Glosbe - Glosbe Dictionary
-
"nhung Lụa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
LỤA In English Translation - Tr-ex
-
Results For Tơ Nhung Lụa Sớ Translation From Vietnamese To English
-
Born With A Silver Spoon - Sinh Ra Trong Nhung Lụa - Tienganh123
-
LỤA - Translation In English
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nhung Lụa' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Silk | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Sò Lụa Tiếng Anh Là Gì
-
In Lụa Tiếng Anh Là Gì | In Lụa Gia Công - In Lua