19 thg 10, 2016 · Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về các loại vải vóc, chủ đề sẽ giúp ích rất nhiều cho ... Lụa the phi tơ cứng: 硬挺塔夫绸 yìngtǐng tǎ fū chóu.
Xem chi tiết »
31 thg 7, 2020 · Từ vựng tiếng Trung về các loại vải ; 纯棉汗布, chún mián hàn bù, Vải thun cotton 100% ; 薄纱, bó shā, Vải tuyn ; 花呢, huāní, Vải tuýt (vải len có ...
Xem chi tiết »
sống trong nhung lụa Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa sống trong nhung lụa Tiếng Trung (có phát âm) là: 养尊处优 《生活在优裕的环境中(多含贬义)。》.
Xem chi tiết »
Từ vựng chuyên nghành vải: Các loại vải trong tiếng Trung ; 38, Lụa tơ tằm mỏng, 蚕丝细薄绸, cánsī xì bó chóu ; 39, Lụa tơ vàng mỏng, 金丝透明绸, jīn sī tòu míng ...
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2021 · 66. Vải bông ánh lụa. 仿丝薄棉布. fǎng sī bó miánbù ; 67. Vải bông cứng. 硬挺织物. yìngtǐng zhīwù.
Xem chi tiết »
Một số từ vựng tiếng Trung về lụa. · 丝棉 (sīmián): Bông tơ. · 原棉 (yuánmián): Bông thô. Lụa trong tiếng Trung là gì · 双绉 (shuāng zhòu): Dệt kép. · 丝织物 ( ...
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2019 · Từ vựng Tiếng Trung chủ đề Các loại vải ; 64. Vải bông dày. 厚棉麻平纹布. hòu mián má píngwén bù ; 65. Vải bông in hoa. 印花棉布. yìnhuā miánbù.
Xem chi tiết »
19 thg 10, 2016 · Từ vựng Tiếng Trung về Vải ; 41, Người buôn vải, 布商 ; 42, Người kinh doanh hàng tơ lụa, 丝织品经销人 ; 43, Nhiễu palếtxơ, 派力斯绉 ; 44, Nhung kẻ ...
Xem chi tiết »
23 thg 11, 2015 · Trung tâm đào tạo tiếng Trung Học tiếng Trung Quốc mỗi ngày, profile picture ... 46 Nhung mịn (vải bông mặt chần nhung) 平绒 píngróng
Xem chi tiết »
17 thg 6, 2017 · Hàng tơ lụa: 绢丝织物 juàn sī zhīwù. 26. Khổ vải: 单幅 dān fú. 27. Len casơmia: 羊绒 yángróng. 28. Len nhung anh cao cấp: 英国优质呢绒 ...
Xem chi tiết »
1. CÁC LOẠI VẢI ; 汗布, hàn bù, Vải thun ; 纯棉汗布, chún mián hàn bù, Vải thun cotton 100% ; 薄纱, bó shā, Vải tuyn ; 花呢, huāní, Vải tuýt (vải len có bề mặt sần ...
Xem chi tiết »
Đặc biệt là với những bạn quan tâm đến chủ đề mua sắm hay đang mua bán quần áo Trung Quốc trên taobao, 1688,.. hoặc hoạt động trong lĩnh vực thời trang. Bài ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề "May mặc" ... 真丝 Vải Lụa ... Tiếng Trung Thăng Long dạy tiếng Trung cho những người từ khi chưa biết gì đến khi ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (12) 4 thg 4, 2022 · Là lượng từ chỉ các đơn vị đo lường. 尺, chǐ, Thước, 一尺丝绸 / yī chǐ sīchóu / một thước vải lụa. 度, dù, Độ ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (12) 7 ngày trước · Phân biệt các loại vải bằng tiếng Trung ; 丝织品经销人, sīzhīpǐn jīngxiāo rén, Người kinh doanh hàng tơ lụa ; 派力斯绉, pài lì sī zhòu, Nhiễu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nhung Lụa Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề nhung lụa tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu