Sống Trong Nhung Lụa Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
sống trong nhung lụa tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ sống trong nhung lụa trong tiếng Trung và cách phát âm sống trong nhung lụa tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sống trong nhung lụa tiếng Trung nghĩa là gì.
sống trong nhung lụa (phát âm có thể chưa chuẩn) 养尊处优 《生活在优裕的环境中(多含贬义)。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)养尊处优 《生活在优裕的环境中(多含贬义)。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ sống trong nhung lụa hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- sa dạ con tiếng Trung là gì?
- xanh đen nhạt tiếng Trung là gì?
- thừ ra tiếng Trung là gì?
- bệnh đái đường tiếng Trung là gì?
- khay mâm tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sống trong nhung lụa trong tiếng Trung
养尊处优 《生活在优裕的环境中(多含贬义)。》
Đây là cách dùng sống trong nhung lụa tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sống trong nhung lụa tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 养尊处优 《生活在优裕的环境中(多含贬义)。》Từ khóa » Nhung Lụa Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Vải Vóc
-
[Tổng Hợp ] 500 Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Vải
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành VẢI: Các Loại Vải Vóc
-
Từ Vựng, Hội Thoại Tiếng Trung Về Các Loại Vải Quần áo
-
Lụa Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Các Loại Vải
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Vải
-
CHẤT LIỆU VẢI 1 Bản Mẫu Hàng Dệt 织物样本 Zhīwù ... - Facebook
-
Từ Vựng Tiếng Hán Về Vải Vóc
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH DỆT SỢI
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Quần Áo - SHZ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "May Mặc"
-
80 Lượng Từ Trong Tiếng Trung | Phân Loại & Cách Dùng Chính Xác
-
200 Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Dệt May Cơ Bản