LÚA MÌ In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " LÚA MÌ " in English? SNounlúa mìwheatlúa mìlúa mỳcornngôbắplúawheatgrasscỏ lúa mìlúa mìcỏ

Examples of using Lúa mì in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Ecclesiastic category close
  • Colloquial category close
  • Computer category close
Tổng quan về lúa mì.Overall about wheat flour.Ngô lúa mì sử dụng urê hạt N46.Maize wheat rice use granular urea N46.Kiều mạch và lúa mì;Buckwheat and wheat grains;Cha nghe tin có lúa mì ở Ai Cập.I have heard that there is corn in Egypt.”.Thành phần có thể chứa lúa mì.Some could contain wheat flour.Combinations with other parts of speechUsage with adjectivesbánh mì tròn bánh mì ngọt Usage with verbsbánh mì nướng ăn bánh mìmua bánh mìtrồng lúa mìcánh đồng lúa mìbánh mì hấp ăn mì ống ăn lúa mìlấy bánh mìnấu mì ống MoreUsage with nounsbánh mìlúa mìmì ống bột mìhạt lúa mìloại bánh mìmì ăn liền mì spaghetti mì ramen nhu mìMoreLúa mì: công thức nấu ăn cho mỗi ngày.Buckwheat noodles: recipes for every day.Thổi trọng lực destoner cho lúa mì ngô.Blowing gravity destoner for rice wheat corn.Lúa mì ngô thổi Thổi trọng lực destoner máy.Rice wheat corn Blowing gravity destoner machine.Nhóm: Chế biến hạt kiều mạch và lúa mì.Group: Refining of buckwheat and wheat grains.Con số lúa mì ấy viết theo lũy thừa là 264- 1.The number of grains of wheat requested is 264- 1.Mặc dù tên là buckwheat,kiều mạch lại không liên quan đến lúa mì.Despite its name, buckwheat is NOT related to wheat at all.Lúa mì ngày nay không phải là những gì tổ tiên chúng ta ăn.Today's corn is not the corn that our ancestors ate.Trung Quốc Ngô lúa mì sử dụng urê hạt N46 Các nhà sản xuất.Maize wheat rice use granular urea N46 China Manufacturer.Hoa Kỳ có lợi thế tuyệt đối so với Anh về sản xuất lúa mì.The United States has an absolute advantage in the production of corn.Đôi khi chuồng hoặc thùng lúa mì có thể phục vụ như là bãi trú đông.Sometimes barns or bins with wheat can serve as wintering grounds.Thay thế bánh mì trắng với bánh mì lúa mì 100% cả.Replace your white bread with 100% whole wheat bread.Trung Quốc lúa mì ngô thổi Thổi trọng lực destoner máy Các nhà sản xuất.Rice wheat corn Blowing gravity destoner machine China Manufacturer.Trong một nghiên cứu, những con chuột có cholesterol cao đãđược cho uống nước ép lúa mì.In one study,rats with high cholesterol were given wheatgrass juice.Đối với họ, lúa mì, rượu và dầu là dấu hiệu ân huệ của Thượng Đế.For the Jews a plentiful supply of oil, along with corn and wine, was a sign of God's favor.Ðồng ruộng bị phá hoang,và đất đương sầu thảm; vì lúa mì bị hủy hại, dầu mới đã cạn, dầu đã hao tổn.The field is wasted, the land mourneth; for the corn is wasted: the new wine is dried up, the oil languisheth.Bột lúa mì nguyên chất tự nhiên là một thực phẩm cơ bản của loài người trong hàng ngàn năm.Natural Pure Wheatgrass Powder has been a basic food of the human race for thousands of years.Khi Gia- cốp nghe ở Ai Cập có lúa mì, ông sai các tổ phụ chúng ta qua đó lần thứ nhất.But when Jacob heard that there was corn in Egypt, he sent out our fathers first.Hột giống đã teo đi dưới những cục đất nó; kho đụn đã hủy phá,huân lẫm đổ nát, vì lúa mì khô héo.The seed is rotten under their clods, the garners are laid desolate,the barns are broken down; for the corn is withered.Nhiều người tự trồng lúa mì bằng cách cho hạt lúa mì vào nước và sau đó thu hoạch lá.Many people grow their own wheatgrass by putting wheat seeds in water and then harvesting the leaves.Để thuận tiện trong việc sử dụng,người ta đã chế biến lúa mì thành bột lúa mì để bổ sung chế độ ăn uống của họ.For the convenience of use, people made the wheatgrass into Wheatgrass Powder for thier dietary supplement.Một ounce nước ép lúa mì tương đương với lượng vitamin và khoáng chất của 1 ounce rau tươi.One ounce of wheatgrass juice is equivalent to the vitamin and mineral content of 1 ounce of fresh Vegetables.Ví dụ, một nghiên cứu năm 2014 vềchuột đã phát hiện ra rằng lúa mì có thể làm tăng mức insulin, giúp giảm lượng đường trong máu.A 2014 study on rats, for example, found that wheatgrass could raise insulin levels, helping to lower blood glucose.Lúa mì được thu hoạch sớm trong sự phát triển của nó trước khi nó đạt đến kích thước đầy đủ- thường là 7- 10 ngày sau khi nảy mầm.Usually, wheatgrass is harvested in its early development before it attains its full size(7 to 10 days after it sprouts).Khi Gia- cốp nghe ở Ai Cập có lúa mì, ông sai các tổ phụ chúng ta qua đó lần thứ nhất.But when Jacob heard that there was corn in Egypt he sent our forefathers out of their own country for the first time.Một số nghiên cứu đã phát hiện ra rằng lúa mì có thể giết chết hoặc làm chậm sự phát triển của một số bệnh nhiễm trùng.Some research has found that wheatgrass can kill or slow the growth of certain infections.Display more examples Results: 3205, Time: 0.023

See also

hạt lúa mìgrain of wheatwheat seedmầm lúa mìwheat germcorn germgiá lúa mìwheat pricestrồng lúa mìgrowing wheatgạo và lúa mìrice and wheatcỏ lúa mìwheatgrasswheat grasslúa mì và ngôwheat and cornsản xuất lúa mìwheat productionlúa mì làwheat isdị ứng lúa mìwheat allergysản lượng lúa mìwheat productionwheat yieldscánh đồng lúa mìwheat fieldslúa mì và lúa mạchwheat and barley

Word-for-word translation

lúanounricepaddygrainwheatcornnounnoodleswheatpastabread S

Synonyms for Lúa mì

ngô bắp lúa mỳ corn wheatgrass wheat lúa mạchlúa mì là

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English lúa mì Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Cây Lúa Mì Trong Tiếng Anh