Lửa - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa] Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:lửaCách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lɨ̰ə˧˩˧ | lɨə˧˩˨ | lɨə˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lɨə˧˩ | lɨ̰ʔə˧˩ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 焒: lửa, lữa, rỡ, rữa
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- lúa
- lùa
- lừa
- lứa
- lũa
- lụa
- lữa
- lựa
Danh từ
[sửa]lửa
- Vật cháy phát ra ánh sáng và nhiệt. Đốt lửa . Lửa cháy rực trời . Lửa gần rơm lâu ngày cũng bén. (tục ngữ)
- Tình cảm sôi động, nóng bỏng, hừng hực khí thế. Lửa lòng.
Xem thêm
[sửa] Các từ dẫn xuất- bật lửa
- củi lửa
- dầu lửa
- đá lửa
- khói lửa
- kiến lửa
- máu lửa
- núi lửa
- tên lửa
- tường lửa
- xe lửa
Dịch
[sửa] vật cháy- Tiếng Anh: fire
- Tiếng Đan Mạch: ild gch
- Tiếng Đức: Feuer gt
- Tiếng Khmer: ភ្លើង (phləəng)
- Tiếng Lào: ໄຟ
- Tiếng Lự: ᦺᦝ
- Tiếng Mã Lai: api
- Tiếng Miến Điện: မီး (mi:)
- Tiếng Pháp: feu gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: fuego gđ
- Tiếng Thái: ไฟ
- Tiếng Thái Đen: ꪼꪡ
- Tiếng Triều Tiên: 불
- Tiếng Trung Quốc: 火 (hỏa, huǒ)
- Tiếng Ý: fuoco gđ
Tham khảo
[sửa]- "lửa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [lɨə˨˩˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [lɨə˨˦]
Tính từ
[sửa]lửa
- (mắt) lác.
Tham khảo
[sửa]- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ tiếng Tày có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Pages using bad params when calling Template:cite-old
- Tính từ tiếng Tày
- Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số thừa
Từ khóa » Nối Chữ Từ Lửa
-
[Trò Chơi Vui] Tìm Từ Nối đuôi....!
-
Nghĩa Của Từ Lửa - Từ điển Việt
-
Đẽ Củi, đẽ đàng, Gú Gẩm Và Những Từ Nối Chữ Khó Nhất Trong Game ...
-
Trò Chơi Nối Chữ, Top 10+ Từ Khó Nối Không Tìm Ra Lời Giải
-
101 Các Từ Nối Chữ Khó Nhất Trong Game Nối Từ - Tiệm Rửa Xe Uy Tín
-
Khớp Nối Chữ Thập - Inox, Gang, Thép, Nhựa - XNK HT VIỆT NAM
-
Top 30+ Từ Khó Nối Không Tìm Ra Lời Giải Trong Trò Chơi Nối Chữ
-
Đồ Chơi Trẻ Em đoàn Tàu Lửa Móc Nối Chữ Số 9 Số Bằng Gỗ đồ ... - Tiki
-
[ Trò Chơi] NỐI CHỮ - Trang 70 - Asian Labrys
-
Tổng Hợp đáp án Game Đuổi Hình Bắt Chữ (2710 Câu) Mới Và đầy đủ
-
Đồ Chơi Trẻ Em đoàn Tàu Lửa Móc Nối Chữ Số 9 Số Bằng Gỗ ... - Shopee
-
Theo Chân Bác - Tố Hữu - UBND Tỉnh Quảng Bình
-
Con đường Tơ Lụa – Wikipedia Tiếng Việt