LUI TỚI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

LUI TỚI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Slui tớiwent tođi đếnđếntớilênhãy đi đếntruy cậpxuốngđi sangđi xuốngnhấp vàoaccess totiếp cận vớitruy cập vàotruy cập tớiquyền truy nhập vàoquyền truy cập đếnlối vàoretreating torút lui vềchạy sanglui tớigo tođi đếnđếntớilênhãy đi đếntruy cậpxuốngđi sangđi xuốngnhấp vàoback totrở lại vớivềlại chotrở về vớiquay vềtrả lại choquay lưng lại với

Ví dụ về việc sử dụng Lui tới trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lui tới ngân hàng nhiều.Went to the bank a lot.Để mà lui tới loanh quanh.For him to come around.Lui tới những địa điểm tiềm năng.Reach out to potential venues.Tôi thích lui tới nhà tù.I love going to the jail.Tôi lui tới sớm hôm với bà.I went to temple early with her.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từlần tớitới bệnh viện tới trường mùa tớicon đường tớicảnh sát tớitới sân bay em tớicậu tớitới biên giới HơnSử dụng với trạng từsắp tớinhắc tớitới cùng tới ngay vừa tớitới rồi tới nữa tới thẳng tới rất nhiều tới muộn HơnSử dụng với động từtiếp tục tớibắt đầu tớiđi tới kết luận tới tham quan tới làm việc áp dụng tớimuốn tới thăm thu hút tớitiếp tục đi tớihướng dẫn tớiHơnThường xuyên lui tới khách sạn.Often go to the hotel.Có hai chỗ mà mình thường lui tới.There are two places I always go back to.Tôi thích lui tới nhà tù.I would like him to go to jail.Một số nhóm nhạc thường xuyên lui tới.Certain musical themes often come back.Chúng tôi thường lui tới quán này.We used to go to this bar.Có hai chỗ mà mình thường lui tới.There were two places we went to quite often.Anh ta thường lui tới casino.Sometimes he would go to the casino.Tôi không biết các câu lạc bộ mà hắn lui tới.I don't know what clubs he went to.Đây là nơi lui tới của giới gay.Here's where we get back to the gay part.Nó có thể là nơi hầu hết mọi người đều lui tới..And I think that's probably where most people would come down..Mà tôi thường lui tới khi còn rất trẻ.I used to go to when I was very young.Pete rất yêu thích nơi này và thường xuyên lui tới trong nhiều năm.Phil loves it and goes back to it most years.Và những quý cô lui tới cửa tiệm này rất thường xuyên.My girlfriend goes to this store regularly.Lại thích hợp với khách thường lui tới, vì họ ưa.Treat customers right and they will come back because they like you.Điều gì khiến khách hàng lui tới một quán café thường xuyên?What makes customers go to a café on bad days?Chúng tôi lui tới bệnh viện nhiều hơn cả nhà mình.We go to the hospital more than we go to the park.Đây là kết quả của sự hiểu biết sâu sắc về mỗi nhà hàng ông lui tới.This is the result of deep knowledge about each restaurant he goes to.Khách nghỉ tại Club Donatello được miễn phí lui tới phòng tập thể dục và trung tâm dịch vụ doanh nhân 24 giờ.Guests of Club Donatello have free access to the gym and 24-hour business centre.Trong lúc bước đi vô định,tôi đến một tiệm tạp hóa nhỏ mà mình thường lui tới.While walking aimlessly,I arrived at a small convenience store I often went to.Nhân viên có thể lui tới những quả trứng này trong khu rừng để gọi điện thoại hoặc tắt máy.Employees can retreat to these eggs in the jungle lounge to make phone calls or switch off.Ví dụ như Tổng thống Richard Nixon vàRonald Reagan thường lui tới nhà ở California.Likewise, Richard Nixon andRonald Reagan often retreated to their California homes during their presidencies.Khách lưu trú tại Ariti có thể nhanh chóng lui tới các sân tennis ở gần đó và sòng bạc cách đó 3 km.Guests staying at Ariti have quick access to nearby tennis courts and the casino which is 3.2 km away.Năm 1192, Salah al- Din cho phép một số giáo sĩ được trở lại vàcho phép Kitô hữu lui tới nhà thờ.In 1192, Salah al-Din allowed a fewclergy to return and granted Christian access to the shrine.Nhờ công nghệ torrents, bạn có thể nhận được miễn phí lui tới hàng triệu cuốn sách âm thanh từ trên toàn thế giới trên điện thoại bạn muốn.Thanks to the technology of torrents, you can get free access to millions of audio books from around the world on your desired device.Tuy nhiên, sức khoẻ của bà bắt đầu xấu đi trong những tuần cuối của bà sau khi lui tới Royal Lodge lần cuối cùng.However, her health began to deteriorate precipitously during her last weeks after retreating to Royal Lodge for the final time.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 45, Thời gian: 0.1481

Từng chữ dịch

luidanh từluiretreatluito backluiđộng từretreatedretiringtớitính từnexttớiup totớiđộng từcomingarrivedtớigiới từabout S

Từ đồng nghĩa của Lui tới

rút lui về lùi dầnlùi lại

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh lui tới English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Thường Lui Tới Tiếng Anh Là Gì