LUI TỚI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
LUI TỚI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Slui tớiwent tođi đếnđếntớilênhãy đi đếntruy cậpxuốngđi sangđi xuốngnhấp vàoaccess totiếp cận vớitruy cập vàotruy cập tớiquyền truy nhập vàoquyền truy cập đếnlối vàoretreating torút lui vềchạy sanglui tớigo tođi đếnđếntớilênhãy đi đếntruy cậpxuốngđi sangđi xuốngnhấp vàoback totrở lại vớivềlại chotrở về vớiquay vềtrả lại choquay lưng lại với
Ví dụ về việc sử dụng Lui tới trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
luidanh từluiretreatluito backluiđộng từretreatedretiringtớitính từnexttớiup totớiđộng từcomingarrivedtớigiới từabout STừ đồng nghĩa của Lui tới
rút lui về lùi dầnlùi lạiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh lui tới English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Thường Lui Tới Tiếng Anh Là Gì
-
Thường Lui Tới«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Thường Lui Tới In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Meaning Of 'lui Tới' In Vietnamese - English
-
Top 12 Hay Lui Tới Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh - Từ Nơi Thường Lui Tới Dịch Là Gì
-
20 TỪ LÓNG TIẾNG ANH BẠN NÊN BIẾT
-
Haunting Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ Lóng Tiếng Anh: 59 Từ Lóng Thông Dụng Cần Biết [VIP] - Eng Breaking
-
Ý Nghĩa Của Frequent Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"Cô Thường Xuyên Lui Tới Quán Cà Phê Trong Không Khí." Tiếng Anh Là ...
-
Chín Trở Ngại Thường Gặp Khi Học Ngoại Ngữ Và Cách Khắc Phục
-
[Câu Tường Thuật] Thì Hiện Tại đơn: Lùi Thì Như Thế Nào? - Monkey