Luminous | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
luminous
adjective /ˈluːminəs/ Add to word list Add to word list ● giving out light; faintly shining so as to be visible in the dark dạ quang a luminous clock-face.Xem thêm
luminosity(Bản dịch của luminous từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của luminous
luminous They will have the special pleasure of being aloft, skimming the under-surface of the luminous veil. Từ Cambridge English Corpus The intense concentration on detail transforms blunt facts like rehearsal into luminous and complex practice. Từ Cambridge English Corpus Her eyes were luminous, her lips carried a sensual smile. Từ Cambridge English Corpus Researchers also should pay further attention to the possible role of luminous modulation to determine the optimal lighting system characteristics for the daily light exposure. Từ Cambridge English Corpus Only the fluid retained by the envelope works as a messenger, and the messages are neither luminous nor electric, mechanical, vibratory, or caloric. Từ Cambridge English Corpus In a rather subdued decade, these books easily pass muster as the most luminous examples of scholarship in agrarian history. Từ Cambridge English Corpus Furthermore, the fluorescent sources had conventional magnetic ballasts and therefore were subject to luminous flicker, whereas incandescent lamps do not flicker. Từ Cambridge English Corpus Behind this front both ionization and electrical conductivity decay to a lower value at the trailing edge of the luminous gas. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1Bản dịch của luminous
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (尤指在黑暗中)發亮的,放光的, 夜光的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (尤指在黑暗中)发亮的,放光的, 夜光的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha luminoso, de una belleza luminosa, espléndido… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha luminoso… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý trong tiếng Nga 夜光(性)の… Xem thêm ışıldayan, parlayan, parlak… Xem thêm lumineux… Xem thêm lluminós… Xem thêm lichtgevend… Xem thêm مُضيء… Xem thêm svítící, světélkující… Xem thêm lysende, selvlysende… Xem thêm bersinar… Xem thêm สว่าง… Xem thêm świecący, fosforyzujący… Xem thêm [själv]lysande… Xem thêm berkilau… Xem thêm Leucht-…… Xem thêm lysende, selvlysende… Xem thêm 야광의… Xem thêm такий, що проливає світло, освічений… Xem thêm luminoso… Xem thêm светящийся… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của luminous là gì? Xem định nghĩa của luminous trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
lumbago lumber lumberjack luminosity luminous lump lump sum lumpiness lumpy {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
sweet nothings
UK /ˌswiːt ˈnʌθ.ɪŋz/ US /ˌswiːt ˈnʌθ.ɪŋz/romantic and loving talk
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cringeworthy and toe-curling (The language of embarrassment)
December 11, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
greenager December 09, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Adjective
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add luminous to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm luminous vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dạ Quang Tên Tiếng Anh
-
Dạ Quang Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Glosbe - Dạ Quang In English - Vietnamese-English Dictionary
-
DẠ QUANG In English Translation - Tr-ex
-
Top 20 Dạ Quang Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Màu Dạ Quang Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Tên Tiếng Anh Hay Cho Tên Quang (nam)
-
Văn Phòng Phẩm Tiếng Anh Là Gì? - VINACOM.ORG
-
Bảng Từ Vựng Màu Sắc Tiếng Anh đầy đủ Nhất - Step Up English
-
Bút Dạ Quang Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tổng Hợp Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Màu Sắc Thông Dụng Nhất
-
Tên Tiếng Anh Hay Nhất Dành Cho Nam Và Nữ - IELTS Vietop